Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
33
Sức nâng (KN(tf))
100 (10)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M27 x 2
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Đường kính thân kích (D) (mm)
67
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
65
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
33
Đường kính pittông (f) (mm)
32
Sức kéo (kN(tf))
45 (4.5)
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
14.52
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
38
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M36 x 2
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
35
Đường kính xylanh (d) (mm)
43
Trọng lượng ước chừng (kg)
4.5
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
20
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
20
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
183
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
8
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M67 x 1.5