Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
28.27
Trọng lượng ước chừng (kg)
11
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
23
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
22
Đường kính xylanh (d) (mm)
60
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M85 x 2
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
38
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
320
Sức nâng (KN(tf))
200 (20)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M36 x 2
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
186
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
40
Đường kính pittông (f) (mm)
42
Sức kéo (kN(tf))
100 (10)
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
50
Đường kính thân kích (D) (mm)
85
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M45 x 2
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
37