Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M36 x 2
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
22
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
40
Đường kính pittông (f) (mm)
48
Đường kính thân kích (D) (mm)
88
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
38
Dung tích dầu (ml)
1660
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M45 x 2
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
37
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
33.18
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
625
Trọng lượng ước chừng (kg)
30
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
23
Bơm tay tương thích
TWAD-2.3
Sức kéo (kN(tf))
100 (10)
Đường kính xylanh (d) (mm)
65
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
50
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M85 x 2
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
785
Sức nâng (KN(tf))
200 (20)