Sức kéo (kN(tf))
220 (22)
Khớp nối đi kèm
B-6JG, B-9JG
Dung tích dầu (ml)
1065
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M45 x 2
Đường kính xylanh (d) (mm)
95
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
55
Trọng lượng ước chừng (kg)
27
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
31
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
325
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
65
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
31
Bơm tay tương thích
TWAD-2.3
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
12
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M125 x 2
Sức nâng (KN(tf))
500 (50)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M45 x 2
Đường kính thân kích (D) (mm)
125
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH1, GH2, GH3-T2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
188
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
50
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
70.88
Đường kính pittông (f) (mm)
70