Đường kính vòng đệm (o) (mm)
28
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
30
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
17
Sức kéo (kN(tf))
22 (2.2)
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
8
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
31
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Đường kính pittông (f) (mm)
22.4
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M27 x 2
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M18 x 1.5
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
18
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M55 x 1.5
Trọng lượng ước chừng (kg)
3
Đường kính xylanh (d) (mm)
30
Đường kính thân kích (D) (mm)
55
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
168
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
7.07
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
63