Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
31
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
27
Đường kính pittông (f) (mm)
22.4
Đường kính thân kích (D) (mm)
55
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M27 x 2
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
17
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
7.07
Trọng lượng ước chừng (kg)
3.8
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
18
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Đường kính xylanh (d) (mm)
30
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
30
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
8
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M55 x 1.5
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
218
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
113
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M18 x 1.5
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Sức kéo (kN(tf))
22 (2.2)
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
28