Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
50
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
298.65
Trọng lượng ước chừng (kg)
208
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
65
Đường kính xylanh (d) (mm)
195
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
25
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M250 x 4
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
93
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
648
Sức nâng (KN(tf))
2000 (200)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M120 x 4
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
Rc1/2
Bơm điện tương thích
GH3, GH5-T2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
395
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
65
Đường kính pittông (f) (mm)
140
Sức kéo (kN(tf))
1000 (100)
Khớp nối đi kèm
B-9J, B-12J
Đường kính thân kích (D) (mm)
255
Dung tích dầu (ml)
8959
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
150