Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
65
Đường kính pittông (f) (mm)
140
Khớp nối đi kèm
B-9J, B-12J
Đường kính thân kích (D) (mm)
255
Sức kéo (kN(tf))
1000 (100)
Dung tích dầu (ml)
14932
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
105
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
298.65
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
150
Trọng lượng ước chừng (kg)
293
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
65
Đường kính xylanh (d) (mm)
195
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
25
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M250 x 4
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
926
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
93
Sức nâng (KN(tf))
2000 (200)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M120 x 4
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
Rc1/2
Bơm điện tương thích
GH3, GH5-T2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
618