Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
105
Đường kính pittông (f) (mm)
170
Sức kéo (kN(tf))
1400 (140)
Đường kính thân kích (D) (mm)
315
Dung tích dầu (ml)
13012
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
60
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
433.74
Trọng lượng ước chừng (kg)
383
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
80
Đường kính xylanh (d) (mm)
235
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
30
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M310 x 4
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
710
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
115
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
185
Sức nâng (KN(tf))
3000 (300)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M150 x 4
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
Rc1/2
Bơm điện tương thích
GH5 hoặc AH7.5
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
390