Máy đo công suất quang OWL F7
| Tổng quan |
| Loại hiển thị |
Màn hình LCD màu 2,8" |
| Loại pin |
Lithium Polymer có thể sạc lại |
| Tuổi thọ pin |
Lên đến 50 giờ |
| Tự động tắt máy |
Đúng |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10 đến 55°C |
| Nhiệt độ bảo quản |
-30 đến 70°C |
| Kích thước |
2,87” x 4,42” x 1,25” |
| Cân nặng |
10 ounce (284 g) |
| Cổng đo công suất quang |
| Loại máy dò |
InGaAs |
| Bước sóng |
850, 980, 1300, 1310, 1490, 1550, 1625nm |
| Phạm vi đo lường |
+5 đến -70 dBm |
| Độ chính xác (Không chắc chắn) |
±0,15dB |
| Độ phân giải màn hình |
0,01dB |
| Các đơn vị năng lượng |
dBm, dB |
| loại trình kết nối |
Phổ thông (2,5 mm và 1,25 mm) |
| Điểm lưu trữ dữ liệu |
<10.000 |
| Tải xuống cổng kết nối |
USB |
| Phần mềm |
OWLView
|
| Phương thức hoạt đông |
PAIR, BIDI, CERT, LOSS, OPM
|
| Phạm vi đo chiều dài |
Lên tới 25 km |
| Độ chính xác đo chiều dài |
±2,5 mét |
|