Thông số kỹ thuật
– Đo: pH/ mV/ COND/ °C
Đo pH:
– Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
– Hiện thị thang đo:
-2 đến 16.00 pH
– Độ phân giải: 0.01 pH
– Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
– Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
– Thang đo: -2000 đến 2000mV
– Độ phân giải: 1mV
– Độ lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
– Thang đo: 0.0 đến 100°C
– Độ phân giải: 0.1°C
– Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
– Thang đo:
0.0 µS/m đến 200.0 S/m
– Độ phân giải: 0.05% F.S
– Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
– Thang đo:
0.00 đến 4.00% (0.0 đến 40.0 PPT)
– Độ phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất:
– Thang đo:
0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
– Độ phân giải: 0.05% F.S
– Độ lặp lại:
±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
– Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
– Màn hình hiển thị: LCD
– Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
– Có khả năng bù nhiệt
– Tự động tắt màn hình khi không sử dụng
– Cấp độ bảo vệ: IP67
– Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
– Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
– Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ– Kích thước: 67 x 28 x 170 mm– Trọng lượng: khoảng 285gCung cấp bao gồm:– Máy đo đa chỉ tiêu Horiba D74– Pin– Điện cực nhựa pH 3 trong 1 (code: 9625-10D)– Điện cực đo conductivity (code: 9382-10D),
– Dung dịch chuẩnpH4/7/10
– Dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS
– Dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
* Phụ kiện chọn thêm
– Bộ gồm 3 gói bột chuẩn pH 4, pH 7, pH 9.