Giải đo : 20, 200mΩ, 2, 20, 200Ω, 2k, 20kΩ
Độ chính xác cơ bản : ±0.2%
Độ phân giải lớn nhất : 0.01Ω ~ 10Ω (Tùy giải)
So sanh : HI, LO
Hiện thị LED
Nguồn : AC230V AC, 50/60Hz
Kích thước : 230x95x280mm, 2kg
Phụ kiện : HDSD, Cắm nguồn, Que đo
TEST RANGE |
|
20, 200mΩ, 2, 20, 200Ω, 2k, 20kΩ 7 Ranges |
TEST CURRENT (Test Voltage 0.2V) |
|
20mΩ/200mΩ: 1A
2Ω: 0.1A
200Ω: 1mA
2kΩ: 100uA
20kΩ: 10uA |
ACCURACY |
Measurement |
20mΩ: ± (0.2% rdg + 6 digits)
200mΩ ~ 20kΩ: ± (0.2% rdg + 4 digits) |
Setting |
± (0.2% + 6 digits) |
RESOLUTION |
|
0.01Ω, 0.1Ω, 1Ω, 10Ω, 100mΩ, 1Ω, 10Ω |
COMPARATOR |
|
HI, LO settable |
DISPLAY |
|
3 1/2 digits 0.5" LED display
HI, GO, LO indicator |
POWER SOURCE |
|
|
AC 100V/120V/220V/230V±10% , 50/60Hz |
DIMENSIONS & WEIGHT |
|
230(W) x 95(H) x 280(D)mm
Approx. 2 kg |
|