Giải đo : 30mΩ ~ 30MΩ (9 giải)
Độ chính xác cơ bản : ±0.05%
Độ phân giải lớn nhất : 1uΩ ~ 100Ω (Tùy giải)
Đo nhiệt độ : -50°C ~ 100°C
Hiện thị LED
Chức năng : Hi/Lo, Go/No-Go, Trigger, Actual, %, Diode, REL, Temp, TC
Bộ nhớ : 20 cài đặt
Giao tiếp : RS232C + GPIB (Phụ kiện tùy chọn)
Nguồn : AC230V AC, 50/60Hz
Phụ kiện : HDSD, Cắm nguồn, Que đo
DISPLAY |
|
30000 Counts |
RESISTANCE |
Range/Test Current |
30mΩ/1A, 300mΩ/100mA, 3Ω/100mA, 30Ω/10mA, 300Ω/1mA, 3kΩ/100uA, 30kΩ/100uA, 300kΩ/10uA and 3MΩ/1uA 9 ranges |
Accuracy |
30mΩ: ±1% reading + 6 digits
300mΩ: ±0.05% reading + 6 digits
3Ω: ±0.05% reading + 3digits
30Ω~3MΩ: ±0.05% reading + 2 digits |
Resolution |
1uΩ, 10uΩ, 100uΩ, 1mΩ, 10mΩ, 100mΩ, 1Ω, 10Ω, 100Ω |
TEMPERATURE |
Range |
-50°C ~ 100°C |
Accuracy |
-10°C ~ -40°C : 0.3%+0.5°C
Other : 0.3%+1.0°C |
Resolution |
0.1°C |
FUNCTION |
|
Hi/Lo, Go/No-Go, Trigger, Actual, %, Diode, REL, Temp, TC for Transformer |
MEASURING RATE |
|
7 measuring/sec at 30,000 counts
30 measuring/sec at 3,000 counts |
MEMORY |
|
20 Sets |
INTERFACE |
|
Standard: Handler, Scan (same connector)
Option: RS-232C+GPIB |
POWER SOURCE |
|
AC 100V / 120V / 220V / 230V±10%, 50/60Hz |
DIMENSIONS & WEIGHT |
|
251(W)×91(H)×291(D) mm
Approx. 3kg |
|