Máy đo điện trở AE-MIC AE-1644E
Thang đo: Dải đo:
100kΩ: 5.00kΩ~150.00kΩ
1MΩ: 50.0kΩ~1500.0kΩ
10MΩ: 0.500MΩ~15.000MΩ
100MΩ: 5.00MΩ~150.00MΩ
1GΩ: 50.0MΩ~1500.0MΩ
10GΩ: 0.500GΩ~15.000GΩ
100GΩ: 5.00GΩ~150.00GΩ
1TΩ: 50.0GΩ~1500.0GΩ
Dải chỉ thị đo:
Đo giá trị độ lệch: ±50.00%
Đo giá trị tuyệt đối: 500~15000
Phương pháp đo: Đo 2 dây có kiểm tra kết nối
Chạy tự do: khoảng 20 times/sec ~ khoảng 3 times/sec.
Điều khiển ngoài: FAST 2.5nsec + Delay + thời gian tích hợp (1msec. ~ 29mse.)
SLOW: 2.5nsec + Delay + thời gian tích hợp (1~9 vòng)
Chế độ cắt: khoảng 14.4msec + thời gian tích hợp + (150msec chỉ khi kết quả là HI)
Dải đặt bộ so:
Đo giá trị độ lệch: Giới hạn cao/thấp 0 ~ ±50%
Đo giá trị tuyệt đối: Giới hạn cao/thấp 0 ~ 15000
Thời gian delay: 0msec~99msec (có thể cài đặt với mỗi thang đo)
Thời gian kiểm tra kết nối:
Trước khi đo: thời gian đo + 11msec
Sau khi đo: thời gian đo + 6msec
Chỉ thị kết quả: HI, GO, LO, hiển thị, chuông và đầu ra tín hiệu ngoài
Tín hiệu điều khiển:
Tín hiệu khởi động: start by “L”[0V or short]→ “H”[DC12V or open ]
Tín hiệu giữ: Open & “H”[DC12V or open]: chạy tự do, “L”[0V or short]: Giữ
Tín hiệu phán đoán [LO/GO/HI]: mở đầu ra bộ sưu tập
Tín hiệu lỗi kết nối [CE]: mở đầu ra bộ sưu tập ON
Tín hiệu đầu cuối (Termination signal) [EOC]: mở đầu ra bộ sưu tập ON
Điều kiện môi trường: nhiệt độ: +5℃ ~ +40℃, độ ẩm: dưới 85%
Nguồn điện: AC85V~ 265V, 50 ~ 60Hz, khoảng 20VA
Kích thước ngoài: 333(W)×99(H)×300(D)mm (không gồm các phần nhô ra như chân máy cao su, vv)
Khối lượng: khoảng 2.5kg