| Dải đo |
1 – 600 mm (Vật liệu: thép với đầu dò tiêu chuẩn) |
| Độ phân giải |
0.01 mm |
| Đơn vị đo |
Có thể chuyển đổi giữa hệ mét và hệ inch |
| Độ chính xác |
±(0.5%H+0.03) mm, H: Độ dày đo được |
| Dải vận tốc |
1000 – 9999 m/giây |
| Chức năng hiệu chuẩn |
Chức năng hiệu chuẩn 2 điểm |
| Lưu trữ dữ liệu |
3000 nhóm dữ liệu |
| Cổng dữ liệu |
Xuất dữ liệu giao diện phần mềm USB |
| Chức năng cảnh báo |
Giới hạn trên và giới hạn dưới của độ dày |
| Nhiệt độ đo kiểm |
-10 – 60°C (bề mặt phôi) |
| Chu kỳ đo |
Đo đơn điểm: 6 lần/giây, chế độ quét: 20 lần/giây |
| Đo ống dẫn |
Giới hạn dưới: Φ20 mm x 3.0 mm (đầu dò 5Mhz); Φ15 mm x 2.0 mm (đầu dò 7Mhz) |
| Sai số |
≤±0.1 mm |
| Tiêu chuẩn hiệu chuẩn |
4.0 mm (thép) |
| Nguồn cấp |
2 x Pin 1.5V AA |
| Thời gian hoạt động |
Hơn 250 tiếng (không có đèn nền) |
| Kích thước |
145 x 74 x 32 mm |
| Khối lượng |
245 g |
| Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C – +50°C |
| Nhiệt độ bảo quản |
-30°C – +70°C |
| Độ ẩm hoạt động |
≤90% |
| Điều kiện môi trường |
Không có nguồn rung mạnh, không có từ trường mạnh, ăn mòn vừa và bụi nghiêm trọng |