Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Máy đo độ đục để bàn 2100 AN IS, 230Vac Hach

Mã sản phẩm: 2100 AN IS, 230Vac
Sử dụng cho Model:
Hãng SX: Hach
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
Máy đo độ đục để bàn 
Model: 2100 AN IS, 230Vac
Hãng: Hach

Liên Hệ Hỗ Trợ

    • SĐT: 0984 843 683

    • Mail: info@ttech.vn

      • Zalo: 0984.843.683

Thông tin sản phẩm

*Dễ hiệu chuẩn – hiển thị tức thì giá trị của mỗi dung dịch chuẩn và tự động điều chỉnh đường chuẩn khi cần. Không cần điều chỉnh máy đo điện thế cầm tay.

*Dễ vận hành – Chỉ cần đặt cell vào buồng đo và đậy nắp lại.

*Đo mức thấp – Độ phân giải đến 3 con số thập phân từ khoảng 0 đến 1.000 NTU.

*Đo mức rộng – Đo đến 4000 NTUs với máy 2100N hoặc lên đến 10,000 NTUs nếu dùng máy 2100AN.

*Lựa chọn nhiều đơn vị đo – hiển thị NTUs, Nephelos, EBCs và nhiều hơn.

*Chế độ đo theo tỉ lệ hoặc không tỉ lệ - người vận hành có thể chọn lựa.

*Có gắn kèm máy in (2100AN model) – dữ liệu ra máy tính bên ngoài hoặc máy in thông qua cổng RS232.

*Flow cell – thiết bị cung cấp phụ kiện này để tiết kiệm thời gian.



Thông số kỹ thuật

- Độ chuẩn xác 1: ± 2 % của giá trị đọc + 0.01 FNU từ 0 đến 1000 FNU
- Độ chuẩn xác 2: ± 10 % của giá trị đọc từ 20 đến 10,000 FAU
- Độ chuẩn xác 3: ± 2 % của giá trị đọc + 0.01 NTU từ 0 đến 1000 NTU
- Độ chuẩn xác 4: ± 5 % của giá trị đọc từ 1000 đến 4000 NTU
- Độ chuẩn xác 5: ± 10 % của giá trị đọc từ 4000 đến 10,000 NTU
- Khí làm sạch: 0.1 scfm at 69 kPa khí nitơ khô hoặc khí đạt yêu cầu cho thiết bị
- Áp suát cấp khí làm sạch: 138 kPa tối đa
- Các ống dẫn khí làm sạch: hose barb for 0.125 in
- Chứng nhận: UL/CSA/CE  
- Cốc đo tương thích 1: 25 mm tròn
- Cốc đo tương thích 2: 12 mm tròn, với bộ adapter 
- Cốc đo tương thích 3: 13 mm tròn, với bộ adapter 
- Cốc đo tương thích 4: 16 mm tròn, với bộ adapter 
- Cốc đo tương thích 5: 19 mm tròn, với bộ adapter 
- Kích thước (H x W X D): 15.6 cm x 40 cm x 30.5 cm
- Màn hình hiển thị: 8-digit LED
- Cao : 15.6 cm
- Ngõ giao tiếp: 1 RS232 serial (bi-directional)
- Kết nối chính 3: 60 VA maximum
- Kết nối chính 2: 50 to 60 Hz
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh
- Chế độ đo: FNU, FAU, NTU, EBC, ABS, %T, ASC
- Điều kiện hoạt động (độ ẩm tương đối): 0 đến 90 % ở 25 °C, không điểm sương
- Điều kiện hoạt động (nhiệt độ): 0 đến 40 °C
- Điều kiện  bảo quản (nhiệt độ): -40 đến 60 °C
- Phụ kiện: Flow-Cell Kit, cell adapter kits, bộ khử bọt khí cho mẫu
- Nguồn điện: 115 đến 230 V AC
- Thang đo: 0 đến 10000 NTU
- Độ lặp lại: ± 1 % của giá trị đọc hay ± 0.01 NTU/FNU chọn cái thấp hơn
- Thời gian phản hồi: 6.8 s khi chọ tắt tín hiệu trung bình


Xem thêm: Thiết bị chuẩn độ tự động TitraLab® 1000 Hach

Bình luận