Máy đo DO (máy đo oxy hòa tan) Kasahara KRK DO-10Z
Thông số máy dò DO |
Tên sản phẩm |
Máy dò DO (cảm biến có thể thay thế, phương pháp tế bào điện) |
Người mẫu |
Đầu dò: OXP-2VN
Cảm biến DO: OX-V2 |
cáp điện cực |
tiêu chuẩn 3m |
Vật liệu |
ABS, nhựa nhiệt rắn, cao su butyl, BSBM |
Tên sản phẩm |
Máy đo DO loại pin Galvanic |
Người mẫu |
DO-10Z |
Phạm vi đo lường |
Oxy hòa tan (DO): 0 đến 30 mg/L
Oxy khí quyển (O 2 ): 0,0 đến 30,0% (O 2 )
Nhiệt độ nước (TEMP): 0 đến 50°C |
năng lượng phân hủy |
Oxy hòa tan (DO): 0,01 mg/L
Oxy khí quyển (O 2 ): 0,1% (O 2 )
Nhiệt độ nước (TEMP): 0,1°C |
Độ lặp lại |
Oxy hòa tan (DO): trong phạm vi ±0,2 mg/L
Oxy khí quyển (O 2 ): trong phạm vi ±0,2% (O 2 )
Nhiệt độ nước (TEMP): trong phạm vi ±0,2°C (phạm vi dưới 35°C) |
Sự cân bằng nhiệt độ |
Tự động bù nhiệt độ |
Điều chỉnh độ mặn |
Với chức năng chuyển đổi nước ngọt/nước biển |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0~45oC |
Phương pháp hiệu chuẩn |
Hiệu chỉnh không khí tự động (một chạm) |
Nguồn cấp |
DC4.5V (AAA LR03 x 3)
Chức năng tự động tắt nguồn (sau 30 phút) |
Kích thước bên ngoài |
Thân máy: 70 (W) × 40 (H) × 172,5 (D) mm |
cân nặng |
Thân máy: Xấp xỉ 290g |
Thành phần tiêu chuẩn |
Hướng dẫn sử dụng thiết bị chính (có pin), đầu dò (OXP-2VN) (bao gồm cả cảm biến hộp mực) |
|