Máy đo độ nhám biên dạng Jingstone Metrology CMI-Z60R
Đo biên dạng |
Dải đo trục X |
150 mm |
Độ phân giải trục X |
0.2µm |
Dải đo trục Z1 |
60 mm |
Độ phân giải trục Z1 |
0.05µm |
Dải đo trục Z |
420 mm |
Độ chính xác trục Z11 |
±(0.8+|0.15H|)µm |
Cung2 |
±(1.5+R/12)µm |
Góc3 |
±1′ |
Độ thẳng |
0.5µm/100 mm |
Đo độ nhám |
Độ chính xác |
≤±(5 nm±3%) |
Tiếng ồn dư |
≤0.005µm |
Độ lặp lại |
1σ≤1 nm |
Bước sóng ngắt |
0.025, 0.08, 0.25, 0.8, 2.5, 8 |
Thời gian đo |
λc X1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 |
Dải đo trục Z1 |
±620µm |
Độ phân giải trục Z1 |
262144:1 |
Điều khiển truyền động |
Điều khiển trục X |
Bằng điện |
Điều khiển trục Z |
Bằng điện |
Tốc độ truyền động trục X |
0.05~15 mm/giây |
Tốc độ truyền động trục Z |
0.2-15 mm/giây |
Môi trường hoạt động |
Nguồn rung |
Không có nguồn rung lớn |
Nguồn cấp |
AC 110-220 V±10%, 50 Hz |
Nhiệt độ bảo quản |
15°C – 35°C |
Nhiệt độ vận hàng lý tưởng |
20±2°C |
Độ ẩm tương đối |
nhỏ hơn 60% |
Kích thước máy |
1400 x 850 x 1780 mm |
Khối lượng máy |
350 kg |
|