Máy đo độ nhám cầm tay Jingstone Metrology SRT-9000S
| Dải đo |
Trục Z |
320 µm (±160 µm) |
| Trục X |
17.5 mm (0.69″) |
| Độ phân giải |
Trục Z |
0.002 µm/±20 µm |
| 0.004 µm/±40 µm |
| 0.008 µm/±80 µm |
| 0.020 µm/±160 µm |
| Đo lường |
Tham số đo |
Ra, Rz, Rq, Rt, Rc, Rp, Rv, R3z, R3y, Rz(JIS), Ry, Rs, Rsk, Rku, Rmax, Rsm, RPc, Rk, Rpk, Rvk, Mr1, Mr2 |
| Tiêu chuẩn |
ISO4287; ANSI B46.1; DIN4768; JIS B601 |
| Đồ thị |
Biên dạng chính, biên dạng độ nhám, đường cong tải |
| Bộ lọc |
RC, PC-RC, Gauss, D-P |
| Chiều dài mẫu |
0.25, 0.8, 2.5 mm |
| Thời gian đánh giá |
Ln= frxn, n=l-5 |
| Cảm biến |
Nguyên tắc đo |
Điện cảm vi sai dịch chuyển |
| Đầu đo |
Kim cương tự nhiên, 90°, bán kính đầu đo 5 µm |
| Lực đo |
nhỏ hơn 4 mN |
| Đầu trượt |
Bằng ruby, Bán kính dọc: 40 mm |
| Tốc độ đo |
lr=0.25, Vt=0.135 mm/s |
| lr=0.8, Vt=0.5 mm/s |
| lr=2.5, Vt=1 mm/s |
| Phản hồi, Vt=1 mm/s |
| Độ phân giải |
0.001 µm |
| Độ chính xác |
≤±10% |
| Độ lặp lại |
≤6% |
| Màn hình |
Màn hình màu cảm ứng TFT 3.5″, có đèn nền |
| Bộ nhớ |
100 bộ dữ liệu |
| Nguồn cấp |
Tích hợp pin Lithium 3.7 V, Sạc pin: DC 5 V |
| Kích thước màn hình hiển thị |
160 x 64 x 53 mm |
| Kích thước phần điều khiển |
23 x 27 x 115 mm |
| Khối lượng |
Khoảng 400 g |
| Môi trường làm việc |
Nhiệt độ: -20°C – 40°C; Độ ẩm: nhỏ hơn 90% RH |
| Bảo quản và vận chuyển |
Nhiệt độ: -40°C – 60°C; Độ ẩm: nhỏ hơn 90% RH |
|