Tên sản phẩm |
Máy đo DO/PH |
Người mẫu |
DOP-10Z |
|
Chế độ DO (CH1) |
Chế độ PH (CH2) |
Phạm vi đo lường |
Oxy hòa tan (DO): 0 đến 30 mg/L
Oxy khí quyển (O 2 ): 0,0 đến 30,0% (O 2 )
Nhiệt độ nước (TEMP): 0 đến 50°C |
PH: 0.00~14.00
mV: -1900~1900 (Điện cực tạo ra điện)
ORP: -1900~1900 (ORP tạo ra điện) |
năng lượng phân hủy |
Oxy hòa tan (DO): 0,01 mg/L
Oxy khí quyển (O 2 ): 0,1% (O 2 )
Nhiệt độ nước (TEMP): 0,1°C |
PH:0.01
mV:1mV
ORP:1mV |
Khả năng tái lập |
Oxy hòa tan (DO): Trong khoảng ±0,2mg/L
Oxy khí quyển (O 2 ): Trong khoảng ±0,2% (O 2 )
Nhiệt độ nước (TEMP): Trong khoảng ±0,2oC
(35oC trở xuống) |
PH: Trong phạm vi ±0,02mV
: Trong phạm vi ±2mV
ORP: ±2mV |
Phương pháp hiệu chuẩn |
DO: Hiệu chỉnh nhịp không khí |
PH: PH7, 4 (hoặc 9) theo dung dịch chuẩn |
Điều chỉnh độ mặn |
Với chức năng chuyển đổi nước ngọt/nước biển |
|
Sự cân bằng nhiệt độ |
Tự động bù nhiệt độ |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0~45oC |
Nguồn cấp |
DC4.5V (AAA LR03 x 3)
Chức năng tự động tắt nguồn (sau 30 phút) |
Kích thước bên ngoài |
Thân máy: 70 (W) × 36 (H) × 170 (D) mm |
cân nặng |
Thân máy: Xấp xỉ 290g |
Thành phần tiêu chuẩn |
Bộ phận chính (có pin), máy dò (vui lòng chọn loại ngâm CE-120-3 hoặc loại lấy mẫu nước CE-106 cho máy dò pH),
hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành |