Tần số:
Dải tần: 10Hz~30MHz
Độ phân giải tối thiểu: 100mHz, đầu vào tần số 6 bit
Độ chính xác: 7 ppm ± 100mHz
Độ chính xác cơ bản: ± 0,05%
Đo AC:
Mức điện áp tín hiệu kiểm tra: 10mV - 2Vrms
Độ phân giải điện áp tối thiểu: 1mV
Độ chính xác: ALC ON: 6% * Điện áp ± 2mV / ALC OFF: 10% * Điện áp ± 2mV
Mức tín hiệu kiểm tra dòng điện: 200µA - 20mArms
Độ phân giải tối thiểu dòng điện: 10µA
Độ chính xác: ALC ON:6% * Dòng điện ± 20µA / ALC OFF:10% * Dòng điện ± 20µA
Đo DC: 1V (cố định)
Thời gian kiểm tra (nhanh nhất): <3ms
Trở kháng đầu ra: 25Ω / 100Ω, có thể chuyển đổi (giá trị đanh định)
Các thông số: |Z|, |Y|, θ, X, R, G, B, L, D, Q, DCR, C, Vdc-Idc, ESR, ε' ε"and μr' μr"
Chế độ đo: Meter mode, list mode
Mạch: Nối tiếp/Song song
Hiệu chỉnh: Mạch hở/ Ngắn mạch/Hiệu chỉnh tải
List mode: 50 nhóm cài đặt Multi-steps (mỗi nhóm gồm 15 steps)
BIN: 9
So sánh: ABS, ΔABS, Δ%, OFF
Lưu trữ: 100 sets cài đặt LCR Meter, 50 sets cài dặt list mode
Lưu trữ USB Host: cài đặt LCR, cài đặt, BMP graphics
Giao diện: RS-232, GPIB, Handler, LAN, USB Host/Device
Nguồn:
Điện áp: 90V ~ 264Vac
Tần số: 47Hz ~ 63Hz
Công suất tiêu thụ: Tối đa 30W (Giá trị danh định)
Hiển thị: màn hình màu 7.0”TFT, 800x480
Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 10℃ ~ 40℃ Độ ẩm: ≦80%
Kích thước (W*H*D): 336x147x340 mm
Trọng lượng: 3 kg