Máy đo liều bức xạ điện tử cá nhân Tracerco PED
Máy đo liều bức xạ cá nhân điện tử Tracerco PED Gen 1 là dòng máy giám sát bức xạ điện tử nhỏ gọn được thiết kế để cung cấp sự an toàn bức xạ đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp. Các giải pháp này hỗ trợ các lĩnh vực như dầu khí, y tế và khoa học đời sống, hạt nhân, CBRNe và ứng phó khẩn cấp, kiểm tra không phá hủy (NDT), sản xuất và hoạt động công nghiệp, cũng như quản lý môi trường và chất thải.
Máy đo liều bức xạ cá nhân Tracerco PED
Sản phẩm này có giao diện thân thiện với người dùng, thiết kế chắc chắn và khả năng phát hiện bức xạ chính xác. Các tùy chọn hiện có bao gồm: PED BLUE, PED+, PED ER và PED ER+ (xem chi tiết bên dưới).
Các thiết bị này phát hiện bức xạ trên dải năng lượng rộng, theo dõi cả liều tích lũy và tốc độ liều, đồng thời cung cấp khả năng đo lường mở rộng trong các mẫu PED-ER. Chúng tự động ghi lại dữ liệu phơi nhiễm và có các cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh rõ ràng với ngưỡng có thể cấu hình. Được chế tạo để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất IEC, chúng cung cấp khả năng giám sát đáng tin cậy, tuân thủ quy định, phù hợp với các chương trình an toàn bức xạ được quản lý.
PED-Blue là máy đo liều bức xạ không tiêu chuẩn IS, trọng lượng nhẹ, được thiết kế để sử dụng hàng ngày một cách đơn giản và linh hoạt. Máy sạc dễ dàng qua cổng micro USB trực tiếp và cho phép người dùng thiết lập hai hoặc bốn mức cảnh báo liều thông qua phần mềm DoseVision™. Với màn hình hiển thị rõ nét, thao tác một nút bấm, độ bền IP67 và khả năng giám sát tốc độ liều chính xác, máy cung cấp một giải pháp mạnh mẽ, dễ sử dụng cho nhiều ứng dụng an toàn bức xạ.
Thiết bị PED+ hoạt động như cả máy đo liều cá nhân và máy đo bức xạ cầm tay, bổ sung các tính năng tiên tiến như GPS, thông báo cảnh báo bật lên và kết nối di động. Ở chế độ cầm tay, nó hiển thị các chỉ số tốc độ liều theo thời gian thực với biểu đồ xu hướng trực tiếp và tự động hiệu chỉnh các phép đo để việc sử dụng ngoài cơ thể không ảnh hưởng đến liều cá nhân. Nó cũng ghi lại dữ liệu tốc độ liều và thông tin vị trí để xem lại sau này trong DoseVision™, biến nó thành một công cụ đa năng cho cả việc giám sát và điều tra sự cố.
PED-ER là máy đo liều bức xạ bền chắc, trọng lượng nhẹ, được thiết kế để giám sát đơn giản và đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt. Máy cung cấp dải tốc độ liều mở rộng lên đến 1 Sv/h, màn hình hiển thị rõ nét với giao diện trực quan và thao tác dễ dàng chỉ với một nút bấm mà hầu như không cần đào tạo. Với khả năng đo tốc độ liều chính xác, cùng với các cảnh báo bằng âm thanh, hình ảnh và rung, PED-ER cung cấp sự an toàn bức xạ đáng tin cậy ở bất cứ nơi nào nó được sử dụng.
PED-ER+ là máy dò bức xạ mạnh mẽ, hiệu suất cao, được thiết kế cho các môi trường khắc nghiệt như kiểm tra không phá hủy công nghiệp, dịch vụ khẩn cấp và ứng phó CBRNe. Máy có dải tốc độ liều mở rộng lên đến 1 Sv/h, thiết kế bền bỉ chống chịu thời tiết và va đập, màn hình lớn dễ đọc và khả năng sử dụng linh hoạt như một máy đo liều cá nhân hoặc máy đo khảo sát cầm tay. Hệ thống cảnh báo bật lên rõ ràng cung cấp cảnh báo tức thì khi đạt đến giới hạn liều lượng.
Hiệu suất
|
|
|
|
Phát hiện bức xạ
|
Tia X và tia gamma trong phạm vi
(33 KeV đến 3 MeV PED Xanh lam, PED+),
(48 KeV đến 3 MeV PED-ER,
PED-ER+)*
|
Phạm vi
liều tích lũy
|
Màn hình hiển thị liều lượng “Man”: 0-10Sv,
0-1000 rem.
Màn hình hiển thị số kỹ thuật số: 0-10Sv,
0-1000 rem.
|
Máy dò
|
Ống Geiger-Muller bù năng lượng đơn
|
Tốc độ liều bức xạ cực đại
|
Màn hình hiển thị số kỹ thuật số 0-100mSv/h,
0-10 R/h (PED Blue, PED+)
Màn hình hiển thị số kỹ thuật số 0-1 Sv/h, 0-100 R/h (PED-ER, PED-ER+)
|
Ký ức
|
Bộ nhớ không bay hơi nối tiếp, dung lượng 125.000 điểm dữ liệu,
thời gian lưu trữ dữ liệu 10 năm.
|
Phạm vi liều lượng
|
Màn hình hiển thị dạng cột: 0-100 mSv/h, 0-10
R/h (PED Blue, PED+), 0-1 Sv/h, 0-100
R/h (PED-ER, PED-ER+)
Màn hình hiển thị số kỹ thuật số:
0-100 mSv/h, 0-10 R/h (PED Blue,
PED+), 0-1 Sv/h, 0-100 R/h (PED-ER,
PED-ER+)
|
Đặc tính điện
|
|
|
|
Ắc quy
|
Pin lithium-ion có thể sạc lại. Sạc
qua cổng micro USB 5V tiêu chuẩn
. Có thể sạc từ máy tính.
|
Chỉ báo pin yếu
|
Thời lượng pin còn lại là 8 giờ.
|
Thời lượng pin
|
Thông thường 300 giờ với
bức xạ nền**
|
|
|
Đặc tính cơ học
|
|
|
|
Kích cỡ
|
104mm x 64mm x 24mm
|
Vật liệu vỏ hộp
|
Các polyme có khả năng chống sốc, rung động và rơi vỡ.
|
Cân nặng
|
190g (bao gồm cả kẹp thắt lưng)
|
|
|
Môi trường
|
|
|
|
Xếp hạng bảo vệ chống xâm nhập
|
IP67 (chống bụi và có thể chịu được
ngâm trong nước ở độ sâu 1m)
|
Phạm vi độ ẩm
|
Lên đến 95%
|
|
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
-20°C đến 50°C
|
Tuân thủ tiêu chuẩn
BS EN 61526, EN55011, IEC61010-1
|
|
|
|
|