Tính năng:
HI 9828 đa thông số đo có thể đo lên đến 12 thông số. Nó là không thấm nước, chống ăn mòn và dễ sử dụng. CNTT là giải pháp lý tưởng cho việc đo đạc thực địa của các hồ, sông, biển. Nhờ vào bộ vi xử lý dựa trên thăm dò multisensor, nó có thể đo tất cả các thông số cần thiết để đánh giá chất lượng nước, hòa tan oxy bão hòa tỷ lệ phần trăm, độ dẫn điện, nước biển trọng lượng riêng và các thông số khác bảo đảm sự sống trong nước như pH và nhiệt độ.
Nó cũng có thể sử dụng đầu dò cùng với mét khác nhau mà không cần phải điều chỉnh lại hệ thống. Lên đến 12 thông số có thể được kích hoạt và nhìn thấy trên màn hình đồ họa lớn với đèn nền. Tất cả các bài đọc có thể được ghi nhớ và liên quan đến một mẫu chính xác khu vực nhờ i-Button © hệ thống và nhận xét rằng các nhà điều hành có thể chèn trước hoặc trong quá trình đo. Cùng một dữ liệu có thể được vẽ trên đồng hồ và
cũng tải về một máy tính bằng kết nối USB và HI92000 Windows ® ứng dụng tương thích cho thiết kế công phu tiếp. Trình đơn thiết lập có thể được bảo vệ bằng mật khẩu để tránh không thay đổi thẩm quyền và chức năng giúp đỡ là luôn luôn có sẵn để giải thích các chức năng được lựa chọn, hoạt động hoặc tin nhắn.
Các tính năng chính của HI9828 loạt bao gồm:
• Đo oxy hòa tan, pH, ORP, độ dẫn điện và các thông số liên quan,
nhiệt độ, áp suất không khí và nước biển trọng lượng riêng
• Kinh module cảm biến có thể thay thế dầu DO, EC và pH / ORP
• 5 giao diện ngôn ngữ: Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, Pháp, Bồ Đào Nha, Ý
• màn hình hiển thị đồ họa với đèn nền
• tính năng GLP
• i-Button © hệ thống để nhận xét khu vực lấy mẫu
• Có tới 60.000 mẫu được lưu trữ trong 100 rất nhiều khác nhau
• Bốn C kích thước Ni-MH pin sạc
• Pin sạc từ nguồn điện cung cấp điện và từ thuốc lá nhẹ hơn
• bảo vệ mật khẩu
Thông số kỹ thuật
Máy đo PH cầm tay Hanna HI 9828, Hanna HI9828
Thang đo |
0.00 – 14.00 pH;± 600.0 mV |
Độ phân giải |
0.01 pH;0.1 mV |
Độ chính xác |
± 0.02 pH± 0.5 mV |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1, 2 hay 3 điểm với 5 đệm (pH 4.01,6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
ORP |
Thang đo |
± 2000.0 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
Độ chính xác |
± 1.0 mV |
Hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn tự động tại 1 điểm |
D.O |
Thang đo |
0.0 – 500.0 %0.00 – 50.00 mg/L |
Độ phân giải |
0.1 %0.01 mg/L |
Độ chính xác |
0.0 – 300.0 %: ± 1.5 % giá trị đọc đượchay ± 1.0% khi giá trị lớn hơn300.0 – 500.0 %: ± 3% giá trị đọc được0.00 – 30.00 mg/L: ± 1.5 % giá trị đọc được
hay 0.10 mg/L khi giá trị lớn hơn
30.00 mg/L – 50.00 mg/L: ± 3% giá trị đọc được
|
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hay 2 điểm ở 0%, 100% |
Độ dẫn |
Thang đo |
0.000 – 200.000 mS/cm |
Độ phân giải– Bằng tay – Tự động
– Tự động (mS/cm)
|
1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm;0.1 mS/cm; 1 mS/cm1 μS/cm trong khoảng 0 – 9999 μS/cm
0.01 mS/cm trong khoảng 10.00 – 99.99 mS/cm
0.1 ms/cm trong khoảng 100.0 – 400.0 mS/cm
0.001 mS/cm trong khoảng 0.000 – 9.999 mS/cm
0.01 mS/cm trong khoảng 10.00 – 99.99 mS/cm
0.1mS/cm trong khoảng 100.0 – 400.0 mS/cm
|
Độ chính xác |
± 1 % giá trị đọc đượchay ± 1 μS/cm khi giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 điểm với 6 chuẩn (84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm,80.0 mS/cm, 111.8 ms/cm) |
Điện trở kháng |
Thang đo(tùy vào cài đặt) |
0 – 999999 W/cm;0 – 1000.0 kW/cm;0 – 1.0000 MW/cm |
Độ phân giải |
Tùy vào giá trị trở kháng đọc được |
Hiệu chuẩn |
Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ mặn |
TDS |
Thang đo |
0 – 400000 mg/L (ppm) |
Độ phân giải– Bằng tay – Tự động
– Tự động g/l, ppt
|
1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt);0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1 g/L (ppt)1 mg/L (ppm) trong khoảng 0 – 9999 mg/L
0.01 g/L (ppt) trong khoảng 10.00 – 99.99 g/L
0.1 g/L (ppt) trong khoảng 100.0 – 400.0 g/L
0.001 g/L (ppt) trong khoảng 0.000 – 9.999 g/L
0.01 g/L (ppt) trong khoảng 10.00 – 99.99 g/L
0.1 g/L (ppt) trong khoảng 100.0 – 400.0 g/L
|
Độ chính xác |
± 1 % giá trị đọc đượchay ± 1 mg/L (ppm) khi giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn |
Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ mặn |
Độ mặn |
Thang đo |
0.00 – 70.00 PSU |
Độ phân giải |
0.01 PSU |
Độ chính xác |
± 2 % giá trị đọc đượchay 0.01 PSU khi giá trị lớn hơn |
Hiệuhuẩn |
Tại 1 điểm |
Trọng lượng riêng nước biển |
Thang đo |
0.0 – 50.0 st, s0, s15 |
Độ phân giải |
0.1 st, s0, s15 |
Độ chính xác |
± 1st, s0, s15 |
Hiệu chuẩn |
Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ mặn |
Ap suất khí quyển |
Thang đo |
450 – 850 mmHg;17.72 – 33.46 inHg;600.0 – 1133.2 mbar;8.702 – 16.436 psi;
0.5921 – 1.1184 atm;
60.00 – 113.32 kPa
|
Độ phân giải |
0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác |
± 3 mmHg trong ± 15 °C |
Hiệu chuẩn |
Tại 1 điểm |
Nhiệt độ |
Thang đo |
-5.00 – 55.00 °C;23.00 – 131.00°F;268.15 – 328.15 K |
Độ phân giải |
0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K |
Độ chính xác |
0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 điểm |
Bù nhiệt: tự động từ -5 – 55 °C (23 – 131 °F).
Lưu được: 60.000 mẫu với 13 phép đo cho mỗi lần đo.
Khoảng logging: 1 giây tới 3giờ
Kết nối: Với máy tính bằng cổng USB (Nhờ phần mềm HI92000 )
Chống thấm nước: Cấp bảo vệ IP67, IP68
Môi trường sử dụng: 0 – 50 °C (32 – 122 °F); RH 100 %
Nguồn điện: pin kiềm 4 x 1.5 V hay pin sạc 4 x 1.2 V
Kích thước: 221 x 115 x 55 mm đầu dò l = 270 , dia = 46 mm
Trọng lượng máy: 750 g
Trọng lượng đầu dò: 750 g
Cung cấp với: Đầu dò HI 769828, dung dịch chuẩn nhanh HI 9828-25, kit bảo quản đầu dò và 4 pin sạc, nguồn và cáp dài 4 mét, cáp giao diện USB HI7698281, phần mềm HI92000, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.