NHÀ SẢN XUẤT |
VANGUARD / USA |
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Máy đo tỷ số biến máy biến điện áp kiểu tụ |
MODEL |
CVT-765 |
NGUỒN CUNG CẤP |
100-120 Vac hoặc 200-240 Vac ( có thể lựa chọn ), 50/60 Hz |
DẢI ĐO TỈ SỐ BIẾN |
75 - 15,000 ( độ phân giải 5 chữ số ) |
CẤP CHÍNH XÁC |
75 - 4,999: ±0.25%; 5,000 – 9,999: ±0.35%; 10,000 - 15,000: ±0.5% |
ĐIỆN ÁP THỬ NGHIỆM |
7440 Vac, 50 mA |
DẢI ĐO DÒNG KÍCH TỪ |
Không |
DẢI ĐO GÓC PHA |
0 – 360, cấp chính xác : ± 0.2 độ ( ± 1 chữ số ) |
CỰC TÍNH CUỘN DÂY |
Chỉ thị đúng hoặc ngược cực tính |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
LCD (64x128 điểm ảnh), có thể xem trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời hoặc môi trường thiếu ánh sáng |
MÁY IN |
Không |
CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH |
RS-232C |
PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH |
Phần mềm tương thích Windows XP/Vista ( đi kèm thiết bị ) |
LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG |
Có thể lưu trữ 128 bản ghi. Mỗi bản ghi bao gồm 33 giá trị đọc |
LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM |
Không |
LƯU TRỮ BỘ NHỚ NGOÀI |
Một cổng cắm USB; có thể lưu trữ được 999 bản ghi máy biến áp trên USB ( không đi kèm thiết bị ) |
TIẾP ĐIỂM BỘ CHUYỂN NẤC |
Không |
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
+ Vận hành : -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF )
+ Bảo quản : -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF )
+ Độ ẩm tương đối lớn nhất : 90 % ở 40oC (104oF) , không đọng sương
+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất : 2000 m
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
+ 1 Dây đo H dài 50-foot
+ 1 Dây đo X dài 15-foot
+ 1 Dây nguồn
+ 1 Dây tiếp địa
+ 1 Dây kết nối máy tính RS-232
+ 1 Túi đựng cáp
+ 1 Đĩa CD phần mềm kết nối máy tính
+ 1 Hướng dẫn sử dụng
|
KÍCH THƯỚC |
49.5 cm (Dài) x 43.2 cm (Rộng) x 30.5 cm (Cao) |
TRỌNG LƯỢNG |
29.5 kg |