Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
Thông số kỹ thuật
Tốc độ gió:
+ 0.80...30.00 m/s; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 1.40...144.0 km/h; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 1.30...98.50 ft/s; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 0.80...58.30 knots; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 0.90...67.20 mil/h; ± (2,0 % + 50 digits)
+ 78...5900 ft/m; ± (2,0 % + 50 digits)
Nhiệt độ môi trường, điểm sương, điểm ướt: -10 °C...60 °C
Độ ẩm tương đối: 20...80 %rH
Nguồn cấp: 1 pin x 6F22 9V
Kích thước: 85 x 165 x 38 mm
Trọng lượng: 200 g