Máy đo tốc độ gió TSI 5725
Vận tốc
Phạm vi đo: 50 đến 6.000 ft/phút (0,25 đến 30 m/s)
Độ chính xác: ± 1,0% giá trị đọc ± 4 ft/phút (± 0,02 m/s)
Kích thước ống dẫn
Phạm vi đo 0 đến 500 ft2 (0 đến 46,45 m2)
Đo được lưu lượng thể tích
Phạm vi thực tế là một hàm của vận tốcvà khu vực ống dẫn
Nhiệt độ
Phạm vi đo: 40 đến 113 °F (5 đến 45 °C)
Độ chính xác: ± 2.0 °F (± 1.0 °C)
Độ phân giải: 0,1 °F (0,1 °C)
Kích thước máy bên ngoài (H x W x D)
3,3 in x 7,0 in. X 1,8 in (8.4 cm x 17.8 cm x 4.4 cm)
Trọng lượng máy với pin
0,6 lbs (0,27 kg)