Máy đo tốc độ gió TSI 9535-A
Vận tốc:
Phạm vi đo: 0 đến 6.000 ft/phút (0 đến 30 m/s)
Độ chính xác: ± 3,0% giá trị đọc ± 3 ft/phút (± 0,02 m/s)
Độ phân dải: 1 ft/min (0.01 m/s)
Kích thước ống dẫn
Thay đổi từ 1 đến 250 inch
của 0,1 in (thay đổi 1 đến 635 cmcủa 0,1 cm)
Đo được lưu lượng thể tích
Phạm vi Phạm vi thực tế là một hàm của vận tốc
và khu vực ống dẫn
Nhiệt độ:
Phạm vi đo: 0 đến 200 °F (-18 đến 93 °C)
Độ chính xác: ± 0.1 °F (± 0.3 °C)
Độ phân giải: 0,1 °F (0,1 °C)
Kích thước máy bên ngoài (H x W x D)
3,3 in x 7,0 in. X 1,8 in (8.4 cm x 17.8 cm x 4.4 cm)
Trọng lượng máy với pin
0,6 lbs (0,27 kg)