Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Máy đo tốc độ vòng quay NIDEC SHIMPO DT-205Z

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng

Máy đo tốc độ vòng quay NIDEC SHIMPO DT-205Z

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của Shimpo.

Máy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-326BMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo ST-5000Máy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-2100Máy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-205RLMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-207RLMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-107AMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo ST-320BLMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo ST-1000Máy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-725Máy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-365Máy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-315PMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-311JMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-311AMáy đo tốc độ vòng quay Shimpo DT-315AThiết bị đo momen Shimpo TTC-IThiết bị đo momen Shimpo TTC-EThiết bị đo momen Shimpo TNP-2Thiết bị đo momen Shimpo TNP-5Thiết bị đo momen Shimpo TNP-10Thiết bị đo momen Shimpo FG-7000TThiết bị đo lực FGJN-50 Shimpo Thiết bị đo tốc độ vòng PH-200LC ShimpoThiết bị đo tốc độ vòng quay DT-105N ShimpoThiết bị đo tốc độ vòng quay EE-2B ShimpoThiết bị đo tốc độ vòng quay DT-361 ShimpoThiết Bị Đo Lực FGRT-2 Shimpo Thiết bị đo lực FGPX-250H ShimpoThiết bị đo lực FGJN-2 ShimpoBàn đo lực FGS -200TV ShimpoBàn đo lực FGS-50E ShimpoBàn Đo Lực FGS-100VC ShimpoBàn đo lực FGS-50XB-L/H ShimpoThiết bị đo lực căng FGP-50 ShimpoThiết bị đo lực kéo đẩy FGP-5 ShimpoThiết bị đo lực kéo đẩy FGJN-5 ShimpoThiết bị đo lực căng DTMB-1K ShimpoĐồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGVĐồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FG-7000LĐồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FG-3000RĐồng hồ đo lực kéo nén Shimpo FGE-200Thiết bị đo lực căng Shimpo DTMX, DTMBThiết bị đo lực kéo nén hiển thị điện tử FGJN - ShimpoThiết bị đo lực kéo nén hiển thị điện tử FGP - ShimpoThiết bị đo lực kéo nén - FGPX-250H - ShimpoGiá đo lực kéo nén FGS-TV - ShimpoGiá đo lực kéo nén FGS-50E - ShimpoGiá đo lực kéo nén FGS-50L - Nidec-shimpoMáy đo lực kéo nén MF100NThiết bị đo momen xoắn hiển thị điện tử - TT - ShimpoThiết bị đo mô men xoắn TRC - ShimpoThiết bị đo momen xoắn - TNP - Shimpo,  Thiết bị đo momen xoắn cầm tay - FG-7000T - ShimpoThiết bị đo tốc độ vòng quay DT-315NThiết bi đo tốc độ kiểu tiếp xúc PH200LCThiết bị đo tốc độ vòng quay kiểu đèn chớp bbx, Thiết bị đo lực, đo momen hãng Shimpo,Thiết bị đo tốc độ vòng quay Shimpo

Thông tin sản phẩm

Máy đo tốc độ vòng quay NIDEC SHIMPO DT-205Z


Chức năng không tiếp xúc và tiếp xúc có thể được sử dụng như một thiết bị 2 trong 1 với chức năng chu vi có thể đo tới 1,2 vòng/phút (đo bằng cách gắn 2 đến 5 băng phản quang).
[Thận trọng]
Loại không tiếp xúc đo chu kỳ ánh sáng phản xạ bằng cách chiếu sáng vào băng phản quang.
Loại tiếp xúc sử dụng bộ chuyển đổi đất.

Thông số kỹ thuật
Màn hình: Màn hình LCD 5 chữ số (LCD) Chiều cao chữ: 0,5 inch (12 mm)
Phạm vi đo (không tiếp xúc)
Tốc độ quay: 6 - 9999 (vòng/phút), 0,10 - 1666,7 (vòng/giây)
Phạm vi đo (loại tiếp xúc)
Tốc độ quay: 0,8 - 25.000 (vòng/phút), 0,01 - 416,67 (vòng/giây)
Tốc độ: 0,2 - 6350 (cm/giây); 0,002 - 63,500 (m/giây); 0,11 - 3810,0 (m/phút); 0,007 - 228,60 (km/h)
Chiều dài: 0,02 - 9999 (m), 0,0001 - 99999(km)
Độ chính xác đo (không tiếp xúc): 6 - 8300 vòng/phút/±1 vòng/phút, 8301 - 25000 vòng/phút/±2 vòng/phút, 25001 - 99999 vòng/phút/±0,006% và ±1 vòng/phút
Độ chính xác đo (loại tiếp xúc): 0,8 - 999,9 vòng/phút/±1 vòng/phút, 10.000 - 25.000 vòng/phút/±0,006% và ±1 vòng/phút của giá trị hiển thị.
Thời gian đo: khoảng 1 giây (1-10 giây dưới 60 vòng/phút)
Khoảng cách đo: 2,0 - 11,8 inch (50 - 300 mm)
Chức năng bộ nhớ: Lưu giá trị tối đa, giá trị tối thiểu, phép đo cuối cùng, 30 phép đo trong 5 phút.
Chức năng đồng hồ bấm giờ: Phạm vi đo 0,1 - 999,9 giây (0,06 - 600 vòng/phút)
Chức năng đo vòng quay tốc độ thấp: Tốc độ quay đo tối thiểu là 1,2 vòng/phút (khi áp dụng với 5 miếng dán phản quang).
Nguồn điện: 2 pin kiềm AA
Tuổi thọ pin (sử dụng liên tục): Xấp xỉ 35 giờ
Vỏ: Nhôm đúc
Nhiệt độ hoạt động xung quanh: 32°F - 104°F (0°C - 40°C) (nhưng không ngưng tụ).
Kích thước (D x R x S): 6,7 x 2,5 x 1,8 inch (170 x 63)
Trọng lượng: Xấp xỉ 10,2 oz (290 g) (bao gồm pin).
Phụ kiện:
Bộ chuyển đổi contactor
Hộp đựng
2 pin kiềm AA
1 tờ băng phản quang (35 tờ).
Contactor (2 loại hình nón, 1 loại hình phễu, 6 lá đo tốc độ)
Thanh nối dài (chiều dài: 3,0 inch (75 mm) x 1

Bình luận