Máy hiện sóng cầm tay hay còn được gọi là “oscilloscope” là một thiết bị hiển thị đồ thị - nó không chỉ vẽ ra đồ thị của một tín hiệu điện, mà còn có thể hiển thị được các tín hiệu về vật lý khác như âm thanh, ánh sáng,..... Trong hầu hết các ứng dụng, đồ thị chỉ ra tín hiệu thay đối thế nào theo thời gian: Trục dọc (Y) biểu diễn điện áp và trục ngang (X) biểu diễn thời gian. Cường độ hay độ sáng của sự hiển thị đôi khi được gọi là trục Z. Đây là đồ thị đơn giản có thể chỉ ra cho ta nhiều điều về một tín hiệu. Với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho người sử dụng. Máy hiện sóng cầm tay là một trong những thiết bị thiết yếu của các chuyên gia hàng đầu về nghiên cứu cũng như trong sản xuất của các ngành điện, điện tử.
Ứng dụng của máy hiện sóng:
- Nhận dạng tín hiệu (Xung vuông, răng cưa, hình sin, tin hiệu hình, tín hiệu tiếng…)
- Xác định rõ các giá trị thời gian và mức điện áp và đường đi của một tín hiệu
- Tính toán được tần số của một tín hiệu dao động
- Nhận thấy “các phần động” của một mạch điện được biểu diễn bởi tín hiệu
- Chỉ ra nếu một thành phần lỗi làm méo dạng tín hiệu
- Tìm ra tín hiệu như thế nào là dòng một chiều hay dòng xoay chiều
- Chỉ ra tín hiệu như thế nào là nhiễu và nếu có thì nhiễu thay đổi thế nào theo thời gian...
Máy hiện sóng cầm tay BK Precision 2516 (100MHz, 2CH, 1GSa/s, 2 kênh cách ly)
Hãng sản suất: BK Precision-Mỹ
Model: 2516
Thông số kỹ thuật:
Băng thông
|
100MHz
|
Tốc độ lấy mẫu
|
1 GSa/s, 500 MSa/s (mỗi kênh)
|
Số kênh
|
2 cách ly
|
Bộ nhớ dài
|
40 kpts
|
Độ phân giải
|
8 bit
|
Độ nhạy trục dọc
|
5 mV/div -10 V/div (1-2-5 order)
|
Độ nhạy trục ngang
|
2.5 ns/DIV - 50 s/DIV
|
Điện áp vào max
|
300 V (DC+AC pk-pk, 1 MΩ, X10)
|
Giao tiếp
|
USBmini
|
Trigger
|
Edge, Pulse Width, Video*, Slope, Alternative
|
Đồng hồ vạn năng
|
- DCV: 60.00 mV - 1000 V
- ACV: 60.00 mV - 750 V
- DCA, ACA: 60.00 mA - 10.00 A
- R: 600.0 Ω - 60.00 MΩ
- C: 40.00 nF -400.0 µF
- Kiểm tra Diode : có
- Kiểm tra thông mạch: có
|
Tính năng khác
|
Hàm toán học: cộng, trừ, nhân, chia, FFT
FFT: Hanning, Hamming, Blackman, Rectangular
Đo lường: Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms, Vrms, ROV, FOV, RPRE, FPRE, FREQ, Period, Rise Time, Fall Time, BWid, + Wid, - Wid, + Duty, - Duty, Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF
|
Hiển thị
|
5.7” màu TFT, độ phân giải 320 x 234, 64K màu
|
Nguồn
|
AC Adapter 100-240 VAC/9VDC
Hoặc Pin: 5000 mAh, 7.4 VDC
|
Kích thước máy
|
163.2 x 259.5 x 53.3
|
Khối lượng
|
21.54kg
|
Phụ kiện kèm theo
|
HDSD, đầu đo máy hiện sóng, dây đo đồng hồ vạn năng, pin 7.4 V Li-ion BP2510, cáp USB, AC adapter, va li cứng
|
|