NHÀ SẢN XUẤT |
VANGUARD / USA |
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Máy kiểm tra chân không máy cắt |
MODEL |
VBT-75 |
NGUỒN CUNG CẤP |
2A, 90 - 240Vac, 50/60Hz. |
ĐIỆN ÁP THỬ NGHIỆM |
10 - 75kVdc, bước nhảy 5 kV, ccx: 1.5% |
ĐỘ NHẤP NHÔ ĐIỆN ÁP ĐẦU RA |
3% max. |
THỜI GIAN XẢ ĐIỆN |
Thời gian phóng điện lớn nhất điện cao áp bên trong là 3s. |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
LCD (2 dòng x 16 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng. |
CẢNH BÁO LỖI |
Đèn LED chỉ thị sự hư hỏng khi dòng điện thử nghiệm vượt quá ngưỡng 100 µA, 200 µA, 300 µA (có thể đặt trước). |
MÁY IN |
Không |
BÀN PHÍM |
Không (điều khiển bằng 1 núm xoay và ấn) |
LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG |
Không |
CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH |
Cổng RS-232C (chỉ sử dụng khi hiệu chuẩn thiết bị tại nhà máy) |
PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH |
Không |
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
+ Vận hành: -10oC – 50oC (15oF - +122oF).
+ Bảo quản: -30oC – 70oC (-22oF - +158oF).
+ Độ ẩm tương đối lớn nhất: 90 % ở 40oC (104oF), không đọng sương.
+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất: 2000 m.
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
+ 1 Dây thí nghiệm cao áp dài 10 -foot,
+ 1 Dây lấy tín hiệu áp trở về dài 10 - foot,
+ 1 Dây nguồn,
+ 1 Dây tiếp địa,
+ 1 CD Hướng dẫn sử dụng.
|
KÍCH THƯỚC |
42.7cm (Dài) x 26.9cm (Rộng) x 16.5cm (Cao). |
TRỌNG LƯỢNG |
4.53 kg. |