Chức năng : Đo điện trở nhỏ. Phát điện áp, dòng điện và đo lại điện áp, dòng điện
1) Điện áp
Điện áp ra : 200m/2/20/1000V , 0.02%
Độ phân giải điện áp ra : 5u/50u/500u/5mV
Độ phân giải điện áp đo : 1u/10u/100u/10mV
Độ chính xác đo : 0.012% ~ 0.015%, Tùy theo độ phân giải
2) Dòng điện
Dòng điện ra : 1u/10u/100u/1m/10m/100m/1A, 0.035% ~ 0.027%
ĐỘ phân giải dòng điện ra : 50p/500p/5n/50n/500n/5u/50uA
Độ phân giải dòng điện đo : 10p/100p/1n/10n/100n/1u/10uA
Độ chính xác đo : 0.029 % ~ 0.22%, tùy theo độ phân giải
3) Đo điện trở nhỏ
Giải : 0.02/2/20/200/2k/20k/200k/2M/20M/200M Ohm
Độ phân giải : 10u/100u/1m/10m/100m/1/10/100/1k Ohm
Độ chính xác : 0.1% ~ 0.66%, Tùy giải
4) Chức năng Contact check
5) Thông số chung
Tốc độ đo : 40ms (Chế độ tự động)
Trở kháng tải : 20000pF
QUá giải : 105%
Điện áp lớn nhất giữa INPUT/OUPUT và SENSE : 5V
Trở kháng vào SENSE : >10.10^10 Ohm
Chế độ đầu ra : DC, bộ nhớ cài sẵn
Bộ nhớ cài : 100 điểm
Lập trình : IEEE-488, RS-232...
Có lọc EMC
Kích thước : 89x213x370mm, 3.21kg
Nhiệt độ vận hành : 0 - 50oC
Phụ kiện kèm theo : Que đo, HDSD, phần mềm Labview.