Nhà sản xuất: HORIBA Scientific
Đặc điểm:
- Công nghệ mới nhất & Hiệu năng cao nhất
Dải đo động học rộng: 0.01- 5000 microns (lên tới 3000 microns cho phép đo phân tán ướt)
- Hiệu năng của máy được bảo đảm
- Độ chính xác được bảo đảm tại ±0.6%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO13320
- Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc
- Chất lượng được đánh giá cao trên toàn thế giới
HORIBA coi chất lượng của sản phẩm được chú trọng hàng đầu, từ nguồn sáng cho đến hệ thống detector. Hiệu suất làm việc của hệ thống tuần hoàn mẫu, tốc độ vận hành, bảo trì đơn giản dựa trên yêu cầu của nhiều khách hàng trong các phòng nghiên cứu và kiểm nghiệm. Horiba cũng cung cấp cho khách hàng một số chương trình hỗ trợ bảo trì đơn giản phụ thuộc vào mục đích sử dụng, chu trình phân tích và tần số đo.
- Hệ thống quang & Hệ thống chuẩn bị mẫu
Hệ thống quang & hệ thống chuẩn bị mẫu được đồng nhất trong thiết bị đảm bảo cho vận hành máy đơn giản & hiệu quả cao..
Phương pháp đo
|
Lý thuyết tán xạ Mie
|
Dải đo
|
0.01 μm tới 5000 μm
|
Thời gian đo
|
1 phút từ khi phân tán mẫu, đo, rửa.
|
Hệ thống lấy mẫu
|
Lượng mẫu yêu cầu:10 mg tới 5 g (Phụ thuộc vật liệu mẫu)
Thể tích phân tán:180 mL tới 250 mL (Sử dụng Flow Cell)
Độ nhớt:Dưới 10 mPa・s
|
Hệ thống quang
|
Nguồn sáng:Laser Diode 650 nm công suất 5.0 mW
Light Emitting Diode (LED) 405 nm công suất 3.0 mW
Detectors:Silicon Photo Diode
|
Hệ thống tuần hoàn
|
Đầu dò siêu âm:Tần số 20 kHz 7- mức lựa chọn
Bơm tuần hoàn:15- mức lựa chọn
Khuấy:15- mức lựa chọn
Flow/Fraction Cell:Thủy tinh Tempax
|
|