Thông số chính :
Tần số: 0.1Hz ~ 10MHz (sin, vuông) ; 0.1Hz~1MHz ( tam giác)
Độ phân giải: 0.1Hz
Độ chính xác: ± 20 ppm
Độ ổn định: ± 20 ppm
Đầu ra: sin, vuông, tam giác
Trở kháng: 50Ω±10%
- Sóng sin
Độ méo hài: -55dBc,0.1Hz~200kHz; -40dBc,0.2MHz~4MHz; -30dBc,4MHz~10MHz
Độ phẳng: <± 0.3dB,0.1Hz~1MHz; <± 0.5dB,1MHz~4MHz; <± 2dB, 4MHz~10MHz
- Xung tam giác: độ tuyến tính: ≧98%,0.1Hz~100kHz;≧95%,100kHz~1MHz
- Xung vuông:
Đối xứng: ±1%
Rise/ Fall time: ≦25ns
- Đầu ra CMOS: 4Vpp±1Vpp~15Vpp±1Vpp adjustable; Rise or Fall Time ≦120ns
- Đầu ra TTL: ≧3Vpp ; Fan out; 20 TTL Load ;Rise and Fall Time ≦25ns
Lưu trữ : 10 ngăn nhớ
HIện thị : LED 9 số
Nguồn : AC115V±10%, AC 230V+10%/-15%, 50/60Hz
Khối lượng : 3.2Kg
Kích thước: 266(W)×107(H)×293(D) mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD, Nguồn, Đầu GTL-101× 1