Hãng sản suất: BK Precision-Mỹ
Model: 4063
Thông số kỹ thuật:
Số kênh : 2
Tần số
Since : 1µHz – 80 MHz
Vuông : 1µHz – 40 MHz
Tam giác : 1 µHz – 4 MHz
Xung : 1 µHz – 20 MHz
Nhiễu (-3db) : 100Mhz
Độ chính xác : ± 2 ppm (1 năm)
Độ phân giải : 1 µHz
Đặc tính sóng tùy ý :
Số dạng sóng tùy ý : 36
Độ dài : Ch1: 16,000 điểm, Ch2: 512k hay 16k điểm
Độ phân giải : 14 bít
Tốc độ lấy mẫu : 500Msa/s
Rise/Fall time : min 6ns
Đặc tính đầu ra :
Giải biên độ (50Ω) : 1mVpp - 10 Vpp, ≤ 40 MHz, mVpp – 5 Vpp, ≤ 100 MHz
Độ phân giải biên độ : 4 số
Độ chính xác biên độ : ± (0.3 dBm + 1 mVpp)
Offset DC : ± 5 V (50 Ω), ± 10 V (hở)
Trở kháng đầu ra : 50 Ω
Đặc tính dạng sóng :
Hài : DC – 1 MHz, < -54 dBc, 1 MHz – 10 MHz, < -46 dBc, 10 MHz – 100 MHz, < - 35 dBc
100 MHz – 160 MHz, < -26 dBc
Tổng nhiễu hài : DC – 20 kHz ở 1 Vpp, < 0.2 %
Nhiễu pha : 100 kHz offset, - 116 dBc/Hz
Rise/Fall Time (Sóng vuông) : 20% - 80% ở 10 MHz
Tính đối xứng (Sóng tam giác) : 0 - 100%
Độ tuyến tính (Sóng cưa, tam giác) : < 0.1% ở 1khz, tính đối xứng 100%
Xung :
Độ rộng : 12ns min, 1,000,000s max
Rise/Fall Time : 6ns – 6s
Độ rộng điều chỉnh : 0.0001 % ~ 99.9999 %
Phase Offset
Giải : -360 ° – 360 °
Độ phân giải : 0.1 °
Đặc tính Trigger
Đầu vào : Mức TTL, Độ rộng > 50ns, Trở kháng : > 5 kΩ
Đầu ra : Mức TTL, Độ rộng > 60ns, Trơ kháng : 1Mhz
Điều chế AM, FM & PM
Sóng mang : Since, vuông, tam giác, tùy ý
Nguôn điều chế : Trong và ngoài
Dạng sóng điều chế : Since, vuông, tam giác, tùy ý (1mHz ~ 50Khz)
Độ sâu điều chế AM : 0% - 120%
Độ lệch FM : 0 – 0.5 x bandwidth
Độ lệch PM : 0 – 360 °
Điều chế ASK, FSK
Sóng mang : Since, vuông, tam giác, tùy ý
Nguôn điều chế : Trong và ngoài
Sóng điều chế : 50% độ rộng sóng vuông (1mhz ~ 1Mhz)
Điều chế DSB-AM
Sóng mang : Since, vuông, tam giác, tùy ý
Nguôn điều chế : Trong và ngoài
Sóng điều chế : Sin, vuông, tam giác, nhiễu, tùy ý (1 mHz – 50 kHz)
Điều chế PWM
Nguồn : Trong, ngoài
Sóng điều chế : Sin, vuông, tam giác, tùy ý
Điều chế rộng : -5V ~ +5V
Độ rộng tần số điều chế : 1mHz – 50 kHz
Đếm tần số
Đếm : Tần số, chu kỳ, độ rộng
Giải tần : 100mHz ~ 200Mhz
Độ phân giải : 6 bits
Biên độ : 50mVrms ~ 5Vpp
Mức trigger : -3 V ~ +1.8 V
Thông số chung
Thời gian quét : 1 ms – 500 s ± 0.1%
Kiểu Trigger : Trong, ngoài, bằng tay
Trở kháng ra : 50 Ω
Xung mở rộng đầu ra : 10Mhz
Xung mở rộng đầu vào : 10Mhz
Hiện thị : 4.3” TFT-LCD display, 480 x 272
Giao tiếp : USBTMC, USB và GPIB (Mua thêm)
Lưu trỡ : 10 giá trị cài đặt và 32 giá trị cho dạng sóng tùy ý
Nguồn : 100 – 240 VAC ± 10%, 50 / 60 Hz ± 5%
Kích thước : 261 x 105 x 344 mm, 2.8kg
Phụ kiện kèm theo : Đầu nguồn, Cáp USB, HDSD, Chứng chỉ chuẩn