Máy quang phổ đo chỉ tiêu nước Lovibond PFXi-195/1
| Thang màu |
ASTM D1209
ASTM D1544
ASTM D6166
ASTM E308
DIN 6162
ISO 6271 |
| Loại mẫu |
Trong suốt |
| Màn hình |
240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue) |
| Chiều dài cuvet |
0.1 - 50 mm |
| Góc đo |
0° - 180° Transmission |
| Giao diện |
USB
RS 232
Ethernet |
| Đầu dò |
blue enhanced photodiode |
| Bộ lưu trữ bên trong |
100,000+ Messungen |
| Nguồn điện |
Universal (90 - 240 VAC), via external power supply |
| Nguyên tắc đo |
9 kính lọc |
| Thời gian đo |
Ít hơn 90 s |
| Buồng mẫu |
tối đa 50mm cells |
| Phím |
23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback |
| Vỏ thiết bị |
Thép chế tạo với lớp sơn cứng, có kết cấu
|
| Thang phổ |
420 - 710 nm |
Băng thông
|
10 nm |
| Độ lặp lại |
±0.0004 (CIE xy Chromaticity) on measurements of de-ionised water |
Hiệu chuẩn cơ bản
|
Single key press; fully automated |
| Nguồn sáng |
Đèn chiếu sáng CIE A
Đèn chiếu sáng CIE B
Đèn chiếu sáng CIE C
Đèn chiếu sáng CIE D65
|
| Loại |
Để bàn |
| Gốc quan sát |
2°, 10° |
| Màng hình cảm ứng |
Không |
| Tương thích |
CE
RoHS
WEEE |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nga, tiếng Trung, tiếng Nhật
|
| Kích thước |
435 x 170 x 195 mm |
| Trọng lượng |
6.8 kg |
|