AC: 750VA (với đầu vào 100-180V); 1000VA (với đầu vào 180-250V)
DC: 750W (với đầu vào 100-180V); 1000W (với đầu vào 180-250V)
Điện áp ra:
AC: 100V: 0~155.0Vrms ; 200V: 0~310.0Vrms
DC: 100V: -220V~+220V ; 200V: -440V~+440V
Dòng ra tối đa:
AC: 100V: 10A ; 200V: 5A
DC: 100V: 10A ; 200V: 5A
Đỉnh dòng điện đầu ra: 100V (40A) ; 200V (20A)
Dạng sóng: dạng sin, xung vuông, sóng tùy ý (16 loại trong bộ nhớ)
Ổn định đầu vào- LineR: 0.2%
Ổn định tải- LoadR: 0.5%
Các phép đo
Đếm tần số:
Khoảng đo:1.0Hz~ 550.0Hz
Độ phân giải: 0.1Hz
Độ chính xác: 0.01%
Đo điện áp rms:
Khoảng đo: 100V (250Vrms) ; 200V (500Vrms)
Độ phân giải: 0.1Vrms
Độ chính xác: AC (0.5%) ; DC (0.7%)
Đo dòng rms:
Khoảng đo: 0-15.00Arms
Độ phân giải: 0.01Arms
Độ chính xác: AC (0.5%) ; DC (0.7%)
Đo công suất:
Khoảng đo: 1200W
Độ phân giải: 1W
Độ chính xác: AC (2%) ; DC (3%)
Đo hệ số công suất: khoảng (0.00-1.00) ; độ phân giải: (0.01)
Đo hệ số đỉnh: khoảng (0.00-50.00) ; độ phân giải: (0.01)
Các chế độ đầu ra: AC+INT, AC+EXT,AC+DC+INT,AC+DC+EXT , AC+ADD ,AC+SYNC, AC+DC+ADD ,AC+DC+SYNC
Màn hình: LCD 5.7 inch
Bộ nhớ 30 ngăn nhớ
Giao tiếp: USB/ RS232
Nguồn : AC 100V/230V ±10%, 50/60Hz
Khối lượng : 9.7Kg
Kích thước: 258 (W) x 176 (H) x 440 (D) mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD, Dây nguồn