Tên sản phẩm
|
Test thử nhanh khí Vinyl chloride
|
Công thức hóa học
|
H2C=CHCl
|
Mã sản phẩm : NO. 131La
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.25 tới 0.5 ppm với thể tích 400 ml
|
0.5 tới 1 ppm với thể tích 200ml
|
1 tới 20 ppm với thể tích 100 ml
|
20 tới 54 ppm với thể tích 50ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 131
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.005 %
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.025 tới 0.05 % với thể tích 200 ml
|
0.05 tới 1 % với thể tích 100ml
|
1 tới 2 % với thể tích 50 ml
|
0.025 tới 2% khoảng đo toàn dải
|
0.025 tới 0.05 % với thể tích 200 ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 131L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.02 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 0.2 ppm với thể tích 400 ml
|
0.2 tới 3.0 ppm với thể tích 200ml
|
3.0 tới 6.6 ppm với thể tích 100 ml
|
0.1 tới 6.6 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 131LB
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.25 tới 1 ppm với thể tích 400 ml
|
1 tới 20 ppm với thể tích 200ml
|
20 tới 70 ppm với thể tích 100 ml
|
0.25 tới 70 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|