Tên sản phẩm
|
Test thử nhanh khí Water vapour
|
Công thức hóa học
|
H2O
|
Mã sản phẩm : NO. 6
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1 mg/L
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.5 tới 1 mg/L với thể tích 200 ml
|
1 tới 18 mg/L với thể tích 100ml
|
18 tới 32 mg/L với thể tích 50 ml
|
0.5 tới 32mg/l khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 6L
|
Thời gian lấy mẫu
|
30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.03 mg/L
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 1 mg/L với thể tích 100 ml
|
1 tới 2 mg/L với thể tích 50ml
|
0.05 tới 2 mg/l khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 6LP
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2 LB/MMCF
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
3 tới 40 LB/MMCF với thể tích 100 ml
|
40 tới 100 LB/MMCF với thể tích 50ml
|
3 tới 100 LB/MMCF khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 6LLP
|
Thời gian lấy mẫu
|
3 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2 LB/MMCF
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2 tới 10 LB/MMCF với thể tích 200 ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|