Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí Methyl bromide
|
Công thức hóa học
|
CH3Br
|
Mã sản phẩm : NO. 136L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 10 ppm với thể tích 400 ml
|
10 tới 100 ppm với thể tích 100ml
|
100 tới 200 ppm với thể tích 50 ml
|
2.5 tới 200 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 136H
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
4 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
10 tới 20 ppm với thể tích 200 ml
|
20 tới 300 ppm với thể tích 100ml
|
300 tới 600 ppm với thể tích 50 ml
|
10 tới 600 ppm khoảng đo toàn dải
|
10 tới 20 ppm với thể tích 200 ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 136LA
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.2 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1 tới 18 ppm với thể tích 200 ml
|
18 tới 36 ppm với thể tích 100ml
|
1 tới 36 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 136LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.02 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 1.2 ppm với thể tích 200 ml
|
1.2 tới 3.0 ppm với thể tích 100ml
|
0.1 tới 3.0 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|