Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí nhanh Methanol
|
Công thức hóa học
|
CH3OH
|
Mã sản phẩm : NO. 111L
|
Thời gian lấy mẫu
|
4 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
5ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
20 tới 40 ppm với thể tích 200 ml
|
40 tới 1000 ppm với thể tích 100ml
|
20 tới 1000 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 111
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.0004%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.002 tới 0.004% với thể tích 400 ml
|
0.004 tới 0.02% với thể tích 200ml
|
0.02 tới 1.5% với thể tích 100ml
|
1.5 tới 4.5% với thể tích 50ml
|
0.002 tới 4.5% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 111LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.2ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2 tới 20 ppm với thể tích 400 ml
|
20 tới 56 ppm với thể tích 200ml
|
2 tới 56ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|