Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện nhanh khí độc Sulfur Dioxide
|
Công thức hóa học
|
SO2
|
Mã sản phẩm : NO. 5H
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.01%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 0.5% với thể tích 200-1000 ml
|
0.5 tới 4.0% với thể tích 100ml
|
4.0 tới 8.0% với thể tích 50ml
|
0.05 tới 8.0% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 5M
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
4ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
20 tới 100 ppm với thể tích 400 ml
|
100 tới 1800 ppm với thể tích 100ml
|
1800 tới 3600 ppm với thể tích 50ml
|
20 ppm tới 3600 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 5L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.25ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1.25 tới 2.5 ppm với thể tích 400 ml
|
2.5 tới 5 ppm với thể tích 200ml
|
5 tới 100 ppm với thể tích 100ml
|
100 tới 200 ppm với thể tích 50ml
|
1.25 ppm tới 200 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 5La
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.5 tới 1 ppm với thể tích 800 ml
|
1 tới 20 ppm với thể tích 400ml
|
2 tới 30 ppm với thể tích 200ml
|
30 tới 60 ppm với thể tích 100ml
|
0.5 ppm tới 60 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 5LC
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.02 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 0.25 ppm với thể tích 400 ml
|
(0.25) tới 10 ppm với thể tích 200ml
|
10 tới 25 ppm với thể tích 100ml
|
0.1 ppm tới 25 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 5Lb
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.01 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 0.1 ppm với thể tích 800 ml
|
0.1 tới 0.2 ppm với thể tích 400ml
|
0.2 tới 5.0 ppm với thể tích 200ml
|
5.0 tới 10.0 ppm với thể tích 100ml
|
0.05 ppm tới 10 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|