Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen sulphide
|
Công thức hóa học
|
H2S
|
Mã sản phẩm : NO. 4HT
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.2%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1 tới 2 % với thể tích 200 ml
|
2 tới 20 % với thể tích 100ml
|
20 tới 40 % với thể tích 50ml
|
1 tới 40% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4HP
|
Thời gian lấy mẫu
|
3 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.25 tới 0.5% với thể tích 200 ml
|
0.5 tới 10 % với thể tích 100ml
|
10 tới 20 % với thể tích 50ml
|
0.25 tới 20% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4HH
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.01%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 2.0% với thể tích 100 ml
|
2.0 tới 4.0% với thể tích 50ml
|
0.1 tới 4.0% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4H
|
Thời gian lấy mẫu
|
30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
10 tới 100 ppm với thể tích 200-1000 ml
|
100 tới 2000 ppm với thể tích 100ml
|
2000 tới 4000 ppm với thể tích 50ml
|
10 tới 4000ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4HM
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
25 tới 50 ppm với thể tích 200 ml
|
50 tới 800 ppm với thể tích 100ml
|
800 tới 1600 ppm với thể tích 50ml
|
25 tới 1600ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4M
|
Thời gian lấy mẫu
|
30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2.5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
12.5 tới 25 ppm với thể tích 200 ml
|
25 tới 250 ppm với thể tích 100ml
|
250 tới 500 ppm với thể tích 50ml
|
12.5 tới 500ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4L
|
Thời gian lấy mẫu
|
30 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.2 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1 tới 10 ppm với thể tích 200-1000 ml
|
10 tới 120 ppm với thể tích 100ml
|
120 tới 240 ppm với thể tích 50ml
|
1 tới 240ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.25 tới 2.5 ppm với thể tích 200-1000 ml
|
2.5 tới 60 ppm với thể tích 100ml
|
60 tới 120 ppm với thể tích 50ml
|
0.25 tới 120ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4LB
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.1 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
|
Khoảng đo
|
0.5 tới 1 ppm với thể tích 200 ml
|
1 tới 6 ppm với thể tích 100ml
|
6 tới 12 ppm với thể tích 50ml
|
0.5 tới 12ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 4LT
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.05 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 0.2 ppm với thể tích 200 ml
|
0.2 tới 2.0 ppm với thể tích 100ml
|
2.0 tới 4.0 ppm với thể tích 50ml
|
0.1 tới 4.0 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm
NO. 4LK
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.25 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1 tới 2 ppm với thể tích 200 ml
|
2 tới 20 ppm với thể tích 100ml
|
20 tới 40 ppm với thể tích 50ml
|
1 tới 40 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|