Tên sản phẩm
|
Ống phát hiện khí nhanh Carbon monoxide
|
Công thức hóa học
|
CO
|
Mã sản phẩm : NO. 1HH
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 50ml (1/2 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1 tới 2% với thể tích 100 ml
|
2 tới 40% với thể tích 50ml
|
1 tới 40% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1H
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.02%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.1 tới 0.2% với thể tích 200 ml
|
0.2 tới 5.0% với thể tích 100ml
|
5.0 tới 10.0% với thể tích 50 ml
|
0.1 tới 10% khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1M
|
Thời gian lấy mẫu
|
1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.01%
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
0.05 tới 0.1% với thể tích 200 ml
|
0.1 tới 2.0% với thể tích 100ml
|
2.0 tới 4.0% với thể tích 50 ml
|
0.05 tới 4 % khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1LM
|
Thời gian lấy mẫu
|
45 giây cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
5ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
25 tới 50 ppm với thể tích 200 ml
|
50 tới 1000 ppm với thể tích 100ml
|
1000 tới 2000 ppm với thể tích 50 ml
|
25 tới 2000 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1L
|
Thời gian lấy mẫu
|
1 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
1 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
2.5 tới 25 ppm với thể tích 200 tới 1000ml
|
25 tới 1000 ppm với thể tích 100ml
|
1000 tới 2000 ppm với thể tích 50 ml
|
2.5 tới 2000 ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1La
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
8 tới 12.5 ppm với thể tích 300ml
|
12.5 tới 25 ppm với thể tích 200ml
|
25 tơi 500 ppm với thể tích 100 ml
|
500 tới 1000 ppm với thể tích 50ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1LC
|
Thời gian lấy mẫu
|
4 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
2 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
1 tới 30ppm với thể tích 100ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1LK
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
0.5 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
5 tới 100 ppm với thể tích 300ml
|
100 tới 300 ppm với thể tích 100ml
|
300 tới 600 ppm với thể tích 50ml
|
5 tới 600ppm khoảng đo toàn dải
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1LKC
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
2 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
5 tới 100 ppm với thể tích 300ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|
Mã sản phẩm : NO. 1LL
|
Thời gian lấy mẫu
|
2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu)
|
Giới hạn phát hiện nhỏ nhất
|
1 ppm
|
Thời gian bảo quản
|
3 năm
|
Điều kịện bảo quản
|
Bảo quản nơi tối và mát
|
Khoảng đo
|
5 tới 50 ppm với thể tích 200ml
|
Đóng gói
|
Hộp 10 ống
|