Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Tải điện tử AC & DC Prodigit 32702 (350V, 112.5A, 11250W)

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
Tải điện tử AC & DC Prodigit 32702 (350V, 112.5A, 11250W)

Yêu Cầu Giá Tốt

Zalo/tell: 0984.843.683; Email: hien@ttech.vn

Thông tin sản phẩm

Tải điện tử AC & DC Prodigit 32702 (350V, 112.5A, 11250W)

Công suất(W): 11250W

Dòng điện(A): 112.5 Arms / 337.5Apeak

Điện áp(V): 50~350 Vrms / 500 Vdc

Tần số: 40~440Hz

Bảo vệ quá công suất: 11812.5Wrms or Programmable

Bảo vệ quá dòng:    118.125  Arms or Programmable

Bảo vệ quá áp: 367.5 Vrms / 525 Vdc

Bảo vệ quá nhiệt: Có

CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG

-Chế độ dòng điện liên tục cho sóng Sin

Phạm vi: 0~112.5A

Độ phân giải: 1.875mA/16bits

Độ chính xác: ±( 0.1% of  setting  +  0.2% of  range )@ 50/60Hz 

-Chế độ dòng điện liên tục tuyến tính cho sóng Sin, Sóng vuông hoặc Quasi-Square Wave, PWM Wave

Phạm vi: 0~112.5A

Độ phân giải: 1.875mA/16bits

Độ chính xác: ±(0.1% of  setting  +  0.2% of  range )@ 50/60Hz 

-Chế độ điện trở liên tục

Phạm vi:      0.533 ohm~10.666K ohm

Độ phân giải: 0.031248mS/16bits

Độ chính xác: ±0.2% of (setting + range)@ 50/60Hz

-Chế độ điện áp liên tục

Phạm vi: 50~350Vrms / 500Vdc

Độ phân giải: 0.1V

Độ chính xác: ±0.2% of( setting + range)@ 50/60Hz 

-Chế độ công suất liên tục

Phạm vi: 11250W

Độ phân giải: 1W

Độ chính xác: ±0.2% of( setting + range)@ 50/60Hz 

CHẾ ĐỘ ĐO

-Điện áp

Dải đo: 500V

Độ phân giải: 0.01V

Độ chính xác: ±0.05% of (reading + range)

Thông số: Vrms, Vmax/min, +/-Vpk

-Dòng điện

Dải đo: 56.25Arms/112.5Arms

Độ phân giải: 1.2mA/2.4mA

Độ chính xác: ±0.1% of( reading + range)@ 50/60Hz 

Thông số: Irms,I Max/Min,+/-Ipk

-Công suất

Dải đo: 11250W

Độ phân giải: 0.1875W

Độ chính xác: ±0.2% of( reading + range)@ 50/60Hz  ,  ±0.4% of( reading + range)

Thông số: Vrms×Arms Correspond To Vrms and Arms

-Hệ số công suất

Dải đo: '+/- 0.000~1.000

Độ chính xác: ±(0.002±(0.001/PF)*F)

-Tần số

Dải đo: DC,40~440Hz

Độ chính xác: 0.1%

Giao tiếp (MUA THÊM): GPIB, RS232, LAN, USB

Nhiệt độ hoạt động: 0~40

Kích thước(HxWxD): 636 x 480 x 590 mm

Trọng lượng:105kg

Bình luận