Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3354G (4000W, 400A/150V)
Công suất: 0~4000W / 0~6000W max
Dòng điện: 0~400A / 0~600A max
Điện áp: 0~150V
Điện áp làm việc nhỏ nhất: 0.7V @ 400A
Bảo vệ
Bảo vệ quá công suất OPP: 105%
Bảo vệ quá dòng OCP: 104%
Bảo vệ quá áp OVP: 105%
Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃
Chế độ CC
Dải: 0~40A / 0~400A
Độ phân giải: 0.00064A / 0.0064A
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải đo)
Chế độ CR
Dải: 0.375~22500Ω / 0.0018~0.375Ω
Độ phân giải: 0.000044S / 0.00000625Ω
Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải đo)
Chế độ CV
Dải: 0~15V / 0~150V
Độ phân giải: 0.0025V / 0.025V
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải đo)
Chế độ CP
Dải: 0~400W / 0~4000W
Độ phân giải: 0.0064W / 0.064W
Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải đo)
Chế độ CV + Chế độ CC
Dải: 150V / 400A
Độ phân giải: 0.0025V / 0.0064A
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải đo)
Chế độ CV + Chế độ CP
Dải: 150V / 4000W
Độ phân giải: 0.0025V / 0.064W
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải đo)
Chế độ Turbo OFF / ON
Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP
Dòng điện lớn nhất: 400A / 600A
Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải đo)
Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~10000mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 200mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 200mS
Độ chính xác đo: NA /NA
Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)
Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS
Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS
Chế độ thử xung điện
Dòng điện xung: 0~600A
Dòng điện thường: 0~300A
Thời gian xung: 10~2000ms
Bước xung: 1~5
Chế độ MPPT
Thuật toán: P&O
Chế độ tải: CV
Khoảng P&O: 1000-6000mS
Độ phân giải: 1000mS
Chế độ Dynamic
Timing:
Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS
Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS
Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm
Slew rate: 0.0256~1.600A/uS / 0.2560~16.000A/uS
Độ phân giải: 0.0064A/uS / 0.064A/uS
Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)
Dòng điện:
Dải: 0~40A / 40~400A
Độ phân giải: 0.00064A / 0.0064A
Đo lường
Điện áp
Dải (5 Digital): 0~15V / 15~150v
Độ phân giải: 0.00025V / 0.0025V
Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải đo)
Dòng điện
Dải (5 Digital): 0~40A / 40~400A
Độ phân giải: 0.00064A / 0.0064A
Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải đo)
Công suất
Dải (5 Digital): 4000W
Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải đo)
Thông số chung
Short Resistance: 0.0018Ω
Short Current lơn nhất: 400A
Điện áp tải ON: 0.25~62.5V
Điện áp tải OFF: 0~62.5V
Công suất tiêu thụ: 550VA
Kích thước (HxWxD): 177mm x 440mm x 745mm
Trọng lượng: 28kg
Nhiệt độ: 0~40℃
An toàn & EMC: CE
Option card: GPIB, RS232, USB, LAN