Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3356G (6000W, 600A/150V)
Công suất: 0~6000W / 0~9000W max
Dòng điện: 0~600A / 0~900A max
Điện áp: 0~150V
Điện áp làm việc nhỏ nhất: 0.7V @ 600A
Bảo vệ
Bảo vệ quá công suất OPP: 105%
Bảo vệ quá dòng OCP: 104%
Bảo vệ quá áp OVP: 105%
Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃
Chế độ CC
Dải: 0~60A / 0~600A
Độ phân giải: 0.00096A / 0.0096A
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CR
Dải: 0.25~15000Ω / 0.0012~0.25Ω
Độ phân giải: 0.000067S / 0.000004167Ω
Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV
Dải: 0~15V / 0~150V
Độ phân giải: 0.0025V / 0.025V
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CP
Dải: 0~600W / 0~6000W
Độ phân giải: 0.0096W / 0.096W
Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV + Chế độ CC
Dải: 150V / 600A
Độ phân giải: 0.0025V / 0.0096A
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV + Chế độ CP
Dải: 150V / 6000W
Độ phân giải: 0.0025V / 0.1W
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
Chế độ Turbo OFF / ON
Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP
Dòng điện lớn nhất: 600A / 900A
Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải)
Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~10000mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 200mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 200mS
Độ chính xác đo: NA /NA
Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)
Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS
Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS
Chế độ thử xung điện
Dòng điện xung: 0~900A
Dòng điện thường: 0~450A
Thời gian xung: 10~2000ms
Bước xung: 1~5
Chế độ MPPT
Thuật toán: P&O
Chế độ tải: CV
Khoảng P&O: 1000-6000mS
Độ phân giải: 1000mS
Chế độ Dynamic
Timing:
Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS
Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS
Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm
Slew rate: 0.0384~2.400A/uS / 0.3840~24.000A/uS
Độ phân giải: 0.00096A/uS / 0.0096A/uS
Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)
Dòng điện:
Dải: 0~60A / 60~600A
Độ phân giải: 0.00096A / 0.0096A
Đo lường
Điện áp
Dải (5 Digital): 0~15V / 15~150v
Độ phân giải: 0.00025V / 0.0025V
Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải)
Dòng điện
Dải (5 Digital): 0~60A / 60~600A
Độ phân giải: 0.00096A / 0.0096A
Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải)
Công suất
Dải (5 Digital): 6000W
Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải)
Thông số chung
Short Resistance: 0.0012Ω
Short Current lơn nhất: 600A
Điện áp tải ON: 0.25~62.5V
Điện áp tải OFF: 0~62.5V
Công suất tiêu thụ: 550VA
Kích thước (HxWxD): 177mm x 440mm x 745mm
Trọng lượng: 28kg
Nhiệt độ: 0~40℃
An toàn & EMC: CE
Option card: GPIB, RS232, USB, LAN