Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3364G (4000W, 280A,600V)
Công suất: 0~4000W / 0~6000W max
Dòng điện: 0~280A / 0~420A max
Điện áp: 0~600V
Điện áp làm việc nhỏ nhất: 10V @ 280A
Bảo vệ
Bảo vệ quá công suất OPP: 105%
Bảo vệ quá dòng OCP: 104%
Bảo vệ quá áp OVP: 105%
Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃
Chế độ CC
Dải: 0~28A / 0~280A
Độ phân giải: 0.000448A / 0.00448A
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CR
Dải: 2.1428~128568Ω / 0.03576~2.1428Ω
Độ phân giải: 0.000008S / 0.000036Ω
Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV
Dải: 0~60V / 0~600V
Độ phân giải: 0.001V / 0.01V
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CP
Dải: 0~400W / 0~4000W
Độ phân giải: 0.0064W / 0.064W
Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV + Chế độ CC
Dải: 600V / 280A
Độ phân giải: 0.01V / 0.00448A
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV + Chế độ CP
Dải: 600V / 4000W
Độ phân giải: 0.01V / 0.064W
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
Chế độ Turbo OFF / ON
Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP
Dòng điện lớn nhất: 280A / 420A
Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải)
Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~20000mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 20mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 20mS
Độ chính xác đo: NA /NA
Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)
Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS
Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS
Chế độ thử xung điện
Dòng điện xung: 0~420A
Dòng điện thường: 0~210A
Thời gian xung: 10~2000ms
Bước xung: 1~5
Chế độ MPPT
Thuật toán: P&O
Chế độ tải: CV
Khoảng P&O: 1000-60000mS
Độ phân giải: 1000mS
Chế độ Dynamic
Timing:
Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS
Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS
Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm
Slew rate: 0.01792~1.120A/uS / 0.1792~11.200A/uS
Độ phân giải: 0.00448A/uS / 0.0448A/uS
Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)
Dòng điện:
Dải: 0~28A / 28~280A
Độ phân giải: 0.00045A / 0.00448A
Đo lường
Điện áp
Dải (5 Digital): 0~60V / 60~600v
Độ phân giải: 0.00100V / 0.0100V
Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải)
Dòng điện
Dải (5 Digital): 0~28A / 28~280A
Độ phân giải: 0.000448A / 0.00448A
Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải)
Công suất
Dải (5 Digital): 4000W
Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải)
Thông số chung
Short Resistance: 0Ω
Short Current lơn nhất: 280A
Điện áp tải ON: 0.4~100V
Điện áp tải OFF: 0~100V
Công suất tiêu thụ: 550VA
Kích thước (HxWxD): 177mm x 440mm x 745mm
Trọng lượng: 29kg
Nhiệt độ: 0~40℃
An toàn & EMC: CE
Option card: GPIB, RS232, USB, LAN