Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3374G (4000W, 160A,1200V)
Công suất: 0~4000W / 0~6000W max
Dòng điện: 0~160A / 0~240A max
Điện áp: 0~1200V
Điện áp làm việc nhỏ nhất: 15V @ 160A
Bảo vệ
Bảo vệ quá công suất OPP: 105%
Bảo vệ quá dòng OCP: 104%
Bảo vệ quá áp OVP: 105%
Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃
Chế độ CC
Dải: 0~16A / 0~160A
Độ phân giải: 0.000256A / 0.00256A
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CR
Dải: 7.5~450000Ω / 0.09375~7.5Ω
Độ phân giải: 0.0000022S / 0.000125Ω
Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV
Dải: 0~120V / 0~1200V
Độ phân giải: 0.002V / 0.02V
Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CP
Dải: 0~400W / 0~4000W
Độ phân giải: 0.0064W / 0.064W
Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV + Chế độ CC
Dải: 1200V / 160A
Độ phân giải: 0.02V / 0.00256A
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
Chế độ CV + Chế độ CP
Dải: 1200V / 4000W
Độ phân giải: 0.02V / 0.064W
Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
Chế độ Turbo OFF / ON
Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP
Dòng điện lớn nhất: 160A / 240A
Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải)
Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~20000mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 20mS
Độ chính xác đo: NA / NA
Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 20mS
Độ chính xác đo: NA /NA
Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)
Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS
Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS
Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS
Chế độ thử xung điện
Dòng điện xung: 0~240A
Dòng điện thường: 0~120A
Thời gian xung: 10~2000ms
Bước xung: 1~5
Chế độ MPPT
Thuật toán: P&O
Chế độ tải: CV
Khoảng P&O: 1000-60000mS
Độ phân giải: 1000mS
Chế độ Dynamic
Timing:
Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS
Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS
Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm
Slew rate: 0.01024~0.640A/uS / 0.1024~6.400A/uS
Độ phân giải: 0.00256A/uS / 0.0256A/uS
Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)
Dòng điện:
Dải: 0~16A / 16~160A
Độ phân giải: 0.00026A / 0.00256A
Đo lường
Điện áp
Dải (5 Digital): 0~120V / 120~1200v
Độ phân giải: 0.00200V / 0.0200V
Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải)
Dòng điện
Dải (5 Digital): 0~16A / 16~160A
Độ phân giải: 0.000256A / 0.00256A
Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải)
Công suất
Dải (5 Digital): 4000W
Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải)
Thông số chung
Short Resistance: 0.09375Ω
Short Current lơn nhất: 160A
Điện áp tải ON: 1~250V
Điện áp tải OFF: 0~250V
Công suất tiêu thụ: 550VA
Kích thước (HxWxD): 177mm x 440mm x 745mm
Trọng lượng: 29kg
Nhiệt độ: 0~40℃
An toàn & EMC: CE
Option card: GPIB, RS232, USB, LAN