Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3374G (4000W, 160A,1200V)

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3374G (4000W, 160A,1200V)

Yêu Cầu Giá Tốt

Zalo/tell: 0984.843.683; Email: hien@ttech.vn

Thông tin sản phẩm

Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3374G (4000W, 160A,1200V)

Công suất: 0~4000W / 0~6000W max

Dòng điện: 0~160A / 0~240A max

Điện áp: 0~1200V

Điện áp làm việc nhỏ nhất: 15V @ 160A

Bảo vệ

Bảo vệ quá công suất OPP: 105%

Bảo vệ quá dòng OCP: 104%

Bảo vệ quá áp OVP: 105%

Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃

Chế độ CC

Dải: 0~16A / 0~160A

Độ phân giải: 0.000256A / 0.00256A

Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)

Chế độ CR

Dải: 7.5~450000Ω / 0.09375~7.5Ω

Độ phân giải: 0.0000022S / 0.000125Ω

Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải)

Chế độ CV

Dải: 0~120V / 0~1200V

Độ phân giải: 0.002V / 0.02V

Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)

Chế độ CP

Dải: 0~400W / 0~4000W

Độ phân giải: 0.0064W / 0.064W

Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải)

Chế độ CV + Chế độ CC

Dải: 1200V / 160A

Độ phân giải: 0.02V / 0.00256A

Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)

Chế độ CV + Chế độ CP

Dải: 1200V / 4000W

Độ phân giải: 0.02V / 0.064W

Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)

Chế độ Turbo OFF / ON 

Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP

Dòng điện lớn nhất: 160A / 240A 

Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải)

Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~20000mS

Độ chính xác đo: NA / NA

Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 20mS

Độ chính xác đo: NA / NA

Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 20mS

Độ chính xác đo: NA /NA

Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)

Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS

Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS

Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS 

Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS

Chế độ thử xung điện

Dòng điện xung: 0~240A

Dòng điện thường: 0~120A

Thời gian xung: 10~2000ms

Bước xung: 1~5

Chế độ MPPT

Thuật toán: P&O 

Chế độ tải: CV

Khoảng P&O: 1000-60000mS

Độ phân giải: 1000mS

Chế độ Dynamic

Timing: 

Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS

Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS

Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm

Slew rate: 0.01024~0.640A/uS / 0.1024~6.400A/uS

Độ phân giải: 0.00256A/uS / 0.0256A/uS

Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)

Dòng điện: 

Dải: 0~16A / 16~160A

Độ phân giải: 0.00026A / 0.00256A

Đo lường

Điện áp

Dải (5 Digital): 0~120V / 120~1200v

Độ phân giải: 0.00200V / 0.0200V

Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải)

Dòng điện

Dải (5 Digital): 0~16A / 16~160A

Độ phân giải: 0.000256A / 0.00256A

Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải)

Công suất

Dải (5 Digital): 4000W

Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải)

Thông số chung

Short Resistance: 0.09375Ω

Short Current lơn nhất: 160A

Điện áp tải ON: 1~250V

Điện áp tải OFF: 0~250V

Công suất tiêu thụ: 550VA

Kích thước (HxWxD): 177mm x 440mm x 745mm

Trọng lượng: 29kg

Nhiệt độ: 0~40℃

An toàn & EMC: CE

Option card: GPIB, RS232, USB, LAN

Bình luận