TT
|
Chỉ tiêu
|
Dải đo
|
|
1
|
Bộ test COD thang cao nước thải công nghiệp
|
0-30-50-100-150-200-250 ppm
|
|
2
|
Bộ test COD thang trung nước thải công nghiệp
|
0-5-10-15-20-50-100 ppm
|
|
3
|
Bộ test NH4 nước thải công nghiệp
|
0.3-0.7-1.3-2.6-6.5-13-26 NH₄
0.2-0.5-1.0-2.0-5.0-10-20 NH₄-N
|
|
4
|
Bộ test NO3 trong nước thải công nghiệp
|
0.5/1.0/2.0/4.0/6.0/10/20 NO₃ ppm
0.1/0.2/0.5/1.0/1.4/2.3/4.6 NO₃-N ppm
|
|
5
|
Bộ test NO2 trong nước thải công nghiệp
|
0.05/0.1/0.2/0.4/0.6/0.8/1.0 NO₂
0.015/0.03/0.06/0.12/0.18/0.24/0.30 NO₂-N
|
|
6
|
Bộ test Clo trong nước thải công nghiệp
|
0-10-20-30-50-80-100-150 ppm
|
|
7
|
Bộ test Cr6+ trong nước thải công nghiệp
|
0.05 - 0.1 - 0.2 - 0.5 - 0.8 - 1.0 - 2.0 ppm Cr⁶+
|
|
8
|
Bộ test Cr tổng trong nước thải công nghiệp
|
0.5-1-2-5-8-10-20 CrT ppm
|
|
9
|
Bộ test CN (Xyanua) trong nước thải công nghiệp
|
0.02/0.05/0.1/0.2/0.5/1.0/2.0 ppm
|
|
10
|
Bộ test H2O2 trong nước thải công nghiệp
|
10-20-30-50-80-100-150 ppm
|
|
11
|
Bộ test kẽm (Zn) trong nước thải công nghiệp
|
0-0.2-0.3-0.5-1.0-2.0-5.0 ppm
|
|
12
|
Bộ test sắt (Fe) trong nước thải công nghiệp
|
0.2-0.5-1.0-1.5-2.0-3.0-5.0 ppm
|
|
13
|
Bộ test Niken trong nước thải công nghiệp
|
0.2-0.5-1.0-2.0-3.0-5.0-10 ppm
|
|
14
|
Bộ test đồng (Cu) trong nước thải công nghiệp
|
0.2-0.5-1.0-2.0-3.0-5.0-10 ppm
|
|
15
|
Test pH trong nước thải công nghiệp
|
1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 12 – 14 pH
|