|
Phạm vi đo
|
Sai số
|
Độ phân giải
|
Nhiệt độ không khí (Ta) |
-20 to +80ºC (-4 to +176ºF)
|
±0.5ºC (±1ºF)
|
0.1ºC (0.1ºF)
|
Nhiệt độ bề mặt (Ts) |
-20 to +80ºC (-4 to +176ºF)
|
±0.5ºC (±1ºF)
|
0.1ºC (0.1ºF)
|
Cặp nhiệt điện (Te) Lọai K để dùng bên ngòai |
-40 to +200ºC (-40 to +392ºF)
|
±0.5ºC (±1ºF)***
|
0.1ºC (0.1ºF)
|
Độ ẩm tương đối (RH) |
0 to 100%RH
|
±3%RH
|
0.1%
|
Bộ nhớ |
40,000 thông số lưu giữ trong 999 mục lưu |
Dữ liệu |
USB và Bluetooth |
Phần mềm |
ElcoMaster cho PC và di động PDA |
Nhiệt độ vận hành của thiết bị và màn hình LCD |
-20 to +80ºC (-4 to +176ºF)
|
Nguồn điện |
Dùng 2 pin loại AA 1.5V
|
Thời gian sử dụng cùa pin |
Chế độ thông thường: hơn 40 giờ (đèn màn hình ở chế độ tắt)
Đọc dữ liệu: đến 400 giờ (1 lần đọc / 10 phút)
|
Kích thước |
180 x 75 x 35mm (7 x 3 x 1.4")
|
Trọng lượng |
300g (10.6oz)
|
Đóng gói |
Elcometer 319, 2 pin loại AA, dây đeo, hộp đựng, chứng chỉ hiệu chỉnh máy, cáp USB, hướng dẫn sử dụng
|